Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | December 19, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai năm 2024

Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai điểm chuẩn 2024 - VNUF điểm chuẩn 2024

Dưới đây là điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, D01, C15 16 Tốt nghiệp THPT
2 Công nghệ chế biến lâm sản 7540301 A00, B00, D01, C15 17.3 Tốt nghiệp THPT
3 Quản lý tài nguyên rừng 7620211 A00, B00, D01, C15 15.3 Tốt nghiệp THPT
4 Thiết kế nội thất 7210405 A00, B00, D01, C15 16.1 Tốt nghiệp THPT
5 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, C15 16.6 Tốt nghiệp THPT
6 Bảo vệ thực vật 7620112 A00, B00, D01, C15 15 Tốt nghiệp THPT
7 Khoa học cây trồng 7620110 A00, B00, D01, C15 15.4 Tốt nghiệp THPT
8 Quản lý đất đai 7850103 A00, B00, D01, C15 15.7 Tốt nghiệp THPT
9 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, C15 16.1 Tốt nghiệp THPT
10 Lâm sinh 7620205 A00, B00, D01, C15 15 Tốt nghiệp THPT
11 Thú y 7640101 A00, B00, D01, C15 18 Tốt nghiệp THPT
12 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, D01, C15, XDHB 0 Tốt nghiệp THPT
13 Công nghệ chế biến lâm sản 7549001 A00, B00, A01, D01, XDHB 15 Tốt nghiệp THPT
14 Quản lý tài nguyên rừng 7620211 A00, B00, D01, C15, XDHB 16 Tốt nghiệp THPT
15 Thiết kế nội thất 7580108 A00, B00, A01, D01, XDHB 16 Tốt nghiệp THPT
16 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, C15, XDHB 0 Tốt nghiệp THPT
17 Bảo vệ thực vật 7620112 A00, B00, A01, D01, XDHB 0
18 Khoa học cây trồng 7620110 A00, B00, A01, D01, XDHB 0
19 Quản lý đất đai 7850103 A00, B00, D01, C15, XDHB 0
20 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, C15, XDHB 0
21 Lâm sinh 7620205 A00, B00, D01, C15, XDHB 0
22 Thú y 7640101 A00, B00, A01, D01, XDHB 0
23 Hệ thống thông tin 7480104 A00, A01, D01, C15, XDHB 0
24 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, C15, XDHB 16 Tốt nghiệp THPT
25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, C15, XDHB 16 Tốt nghiệp THPT
26 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, C15, XDHB 0
27 Hệ thống thông tin 7480104 A00, A01, D01, C15 0
28 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, C15 0
29 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, C15 0
30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, C15 0

Tin tức mới nhất