Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | November 18, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024

Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội điểm chuẩn 2024 - VNU-HUS điểm chuẩn 2024

Dưới đây là điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội (VNU-HUS)
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Toán học QHT01 DGNLQGHN 140
2 Khối ngành Toán - Tin học QHT02 DGNLQGHN 145 Toán tin
3 Máy tính và khoa học thông tin QHT98 DGNLQGHN 145 Khoa học máy tính và thông tin
4 Khoa học dữ liệu QHT93 DGNLQGHN 145
5 Vật lý học QHT03 DGNLQGHN 90
6 Khoa học vật liệu QHT04 DGNLQGHN 85
7 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân QHT05 DGNLQGHN 80
8 Kỹ thuật điện tử và tin học QHT94 DGNLQGHN 95
9 Hoá học QHT06 DGNLQGHN 98
10 Công nghệ kỹ thuật hoá học QHT42 DGNLQGHN 95
11 Hoá dược QHT43 DGNLQGHN 100
12 Sinh học QHT08 DGNLQGHN 85
13 Công nghệ sinh học QHT44 DGNLQGHN 92
14 Địa lý tự nhiên QHT10 DGNLQGHN 80
15 Khoa học thông tin địa không gian QHT91 DGNLQGHN 80
16 Quản lý đất đai QHT12 DGNLQGHN 82
17 Quản lí phát triển đô thị và bất động sản QHT95 DGNLQGHN 82
18 Khoa học môi trường QHT13 DGNLQGHN 80
19 Công nghệ kỹ thuật môi trường QHT46 DGNLQGHN 80
20 Khoa học và Công nghệ Thực phẩm QHT96 DGNLQGHN 92
21 Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường QHT82 DGNLQGHN 80 Môi trường, Sức khỏe và An toàn
22 Khí tượng và khí hậu học QHT16 DGNLQGHN 80
23 Hải dương học QHT17 DGNLQGHN 80
24 Tài nguyên và môi trường nước QHT92 DGNLQGHN 80
25 Địa chất học QHT18 DGNLQGHN 80
26 Quản lý tài nguyên và môi trường QHT20 DGNLQGHN 80
27 Toán học QHT01 A00, A01, D07, D08 34.45 Điểm thi TN THPT, thang điểm 40
28 Khối ngành Toán - Tin học QHT02 A00, A01, D07, D08 35.45 Toán tin, Điểm thi TN THPT, thang điểm 40
29 Máy tính và khoa học thông tin QHT98 A00, A01, D07, D08 34.7 Khoa học máy tính và thông tin, Điểm thi TN THPT, thnag điểm 40
30 Khoa học dữ liệu QHT93 A00, A01, D07, D08 35 Điểm thi TN THPT, thang điểm 40
31 Vật lý học QHT03 A00, A01, B00, C01 25.3 Điểm thi TN THPT
32 Khoa học vật liệu QHT04 A00, A01, B00, C01 24.6 Điểm thi TN THPT
33 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân QHT05 A00, A01, B00, C01 24.3 Điểm thi TN THPT
34 Kỹ thuật điện tử và tin học QHT94 A00, A01, B00, C01 26.25 Điểm thi TN THPT
35 Hoá học QHT06 A00, B00, D07 25.15 Điểm thi TN THPT
36 Công nghệ kỹ thuật hoá học QHT07 A00, B00, D07 24.8 Điểm thi TN THPT
37 Hoá dược QHT43 A00, B00, D07 25.65 Điểm thi TN THPT
38 Sinh học QHT08 A00, A02, B00, B08 23.35 Điểm thi TN THPT
39 Sinh dược học QHT81 A00, A02, B00, B08 24.25 Điểm thi TN THPT Sinh dược học
40 Công nghệ sinh học QHT09 A00, A02, B00, B08 24.45 Điểm thi TN THPT
41 Địa lý tự nhiên QHT10 A00, A01, B00, D10 22.4 Điểm thi TN THPT
42 Khoa học thông tin địa không gian QHT91 A00, A01, B00, D10 22.5 Điểm thi TN THPT
43 Quản lý đất đai QHT12 A00, A01, B00, D10 23 Điểm thi TN THPT
44 Quản lí phát triển đô thị và bất động sản QHT95 A00, A01, B00, D10 24 Điểm thi TN THPT
45 Khoa học môi trường QHT13 A00, A01, B00, D07 20 Điểm thi TN THPT
46 Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường QHT82 A00, A01, B00, D07 20 Điểm thi TN THPT Môi trường, Sức khỏe và An toàn
47 Công nghệ kỹ thuật môi trường QHT15 A00, A01, B00, D07 21 Điểm thi TN THPT
48 Khoa học và Công nghệ Thực phẩm QHT96 A00, A01, B00, D07 24.6 Điểm thi TN THPT
49 Khí tượng và khí hậu học QHT16 A00, A01, B00, D07 20.8 Điểm thi TN THPT
50 Hải dương học QHT17 A00, A01, B00, D07 20 Điểm thi TN THPT
51 Tài nguyên và môi trường nước QHT92 A00, A01, B00, D07 20 Điểm thi TN THPT
52 Địa chất học QHT18 A00, A01, B00, D07 20 Điểm thi TN THPT
53 Quản lý tài nguyên và môi trường QHT20 A00, A01, B00, D07 21.5 Điểm thi TN THPT

Tin tức mới nhất