Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | November 16, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2024

Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM điểm chuẩn 2024 - VNUHCM – US điểm chuẩn 2024

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM (VNUHCM – US)
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Sinh học 7420101_DKD B00, D90, D08 23.5 CT tăng cường tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT
2 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207_DKD A00, A01, D90, D07 25.4 CT tăng cường tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT
3 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401_DKD A00, B00, D90, D07 25 CT tăng cường tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT
4 Công nghệ sinh học 7420201_DKD A00, B00, D90, D08 24.9 CT tăng cường tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT
5 Công nghệ thông tin 7480201_DKD A00, A01, D07, D08 26 CT tăng cường tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT
6 Hoá học 7440112_DKD A00, B00, D90, D07 24.65 CT tăng cường tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT
7 Vật lý học 7440102_DKD A00, A01, D90, A02 23 CT tăng cường tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT
8 Khoa học môi trường 7440301_DKD A00, B00, B08, D07 18.5 CT tăng cường tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT
9 Khoa học vật liệu 7440122_DKD A00, B00, A01, D07 22.3 CT tăng cường tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT
10 Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin 7480201_NN A00, A01, D07, D08 26.75 Tốt nghiệp THPT
11 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207_NN A00, A01, D90, D07 25.9 Tốt nghiệp THPT
12 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 A00, B00, D07, D08 19 Tốt nghiệp THPT
13 Khoa học môi trường 7440301 A00, B00, D07, D08 19 Tốt nghiệp THPT
14 Kỹ thuật hạt nhân 7520402 A00, A01, D90, A02 23.6 Tốt nghiệp THPT
15 Khoa học vật liệu 7440122 A00, B00, A01, D07 22.3 Tốt nghiệp THPT
16 Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, D90, D08 24.9 Tốt nghiệp THPT
17 Hải dương học 7440228 A00, B00, A01, D07 20 Tốt nghiệp THPT
18 Vật lý học 7440102_NN A00, A01, D90, A02 25.1 Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học; Tốt nghiệp THPT
19 Hoá học 7440112 A00, B00, D90, D07 25.42 Tốt nghiệp THPT
20 Sinh học 7420101 B00, D90, D08 24.9 Tốt nghiệp THPT
21 Vật lý y khoa 7520403 A00, A01, D90, A02 24.6 Tốt nghiệp THPT
22 Công nghệ vật liệu 7510402 A00, B00, A01, D07 24 Tốt nghiệp THPT
23 Kỹ thuật địa chất 7520501 A00, B00, A01, D07 19.5 Tốt nghiệp THPT
24 Khoa học dữ liệu 7460108 A00, B00, A01, D07 26.85 Tốt nghiệp THPT
25 Khoa học máy tính 7480101_TT A00, B00, A01, D07 28.5 CT Tiên tiến; Tốt nghiệp THPT
26 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, A01, D07 22 Tốt nghiệp THPT
27 Trí tuệ nhân tạo 7480107 A00, B08, A01, D07 27.7 Tốt nghiệp THPT
28 Toán học 7460101_NN A00, B00, A01, D01 25.55 Nhóm ngành Toán học, Toán tin, Toán ứng dụng; Tốt nghiệp THPT
29 Địa chất học 7440201_NN A00, B00, A01, D07 19.5 Tốt nghiệp THPT, Nhóm ngành địa chất học, Kinh tế đất đai
30 Sinh học 7420101_DKD DGNLHCM 665 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CT tăng cường tiếng Anh
31 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207_DKD DGNLHCM 820 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CT tăng cường tiếng Anh
32 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401_DKD DGNLHCM 870 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CT tăng cường tiếng Anh
33 Công nghệ sinh học 7420201_DKD DGNLHCM 835 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CT tăng cường tiếng Anh
34 Công nghệ thông tin 7480201_DKD DGNLHCM 925 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CT tăng cường tiếng Anh
35 Hoá học 7440112_DKD DGNLHCM 860 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CT tăng cường tiếng Anh
36 Khoa học môi trường 7440301_DKD DGNLHCM 630 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CT tăng cường tiếng Anh
37 Vật lý học 7440102_DKD DGNLHCM 840 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CT tăng cường tiếng Anh
38 Khoa học vật liệu 7440122_DKD DGNLHCM 700 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CT tăng cường tiếng Anh
39 Sinh học 7420101 DGNLHCM 665 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
40 Công nghệ sinh học 7420201 DGNLHCM 835 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
41 Vật lý học 7440102_NN DGNLHCM 720 Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
42 Hải dương học 7440228 DGNLHCM 630 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
43 Kỹ thuật hạt nhân 7520402 DGNLHCM 735 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
44 Vật lý y khoa 7520403 DGNLHCM 840 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
45 Hoá học 7440112 DGNLHCM 860 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
46 Khoa học vật liệu 7440122 DGNLHCM 700 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
47 Công nghệ vật liệu 7510402 DGNLHCM 780 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
48 Địa chất học 7440201_NN DGNLHCM 630 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Nhóm ngành địa chất học, Kinh tế đất đai
49 Kỹ thuật địa chất 7520501 DGNLHCM 630 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
50 Khoa học môi trường 7440301 DGNLHCM 630 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
51 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 DGNLHCM 640 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
52 Khoa học dữ liệu 7480108 DGNLHCM 980 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
53 Toán học 7460101_NN DGNLHCM 870 Nhóm ngành toán học, toán tin, toán ứng dụng; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
54 Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin 7480201_NN DGNLHCM 945 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
55 Khoa học máy tính 7480101_TT DGNLHCM 1052 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CT tiên tiến
56 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207_NN DGNLHCM 910 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
57 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 DGNLHCM 690 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
58 Trí tuệ nhân tạo 7480107 DGNLHCM 1032 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM

Tin tức mới nhất