Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | November 20, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên năm 2024

Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên điểm chuẩn 2024 - TNUT điểm chuẩn 2024

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên (TNUT)
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Kỹ thuật cơ khí 7905218 A00, A01, D01, D07, XDHB 20 Học bạ, Chương trình tiên tiến
2 Kỹ thuật điện 7905228 A00, A01, D01, D07, XDHB 20 Học bạ, Chương trình tiên tiến
3 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, A01, D01, D07, XDHB 22 Học bạ
4 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, D01, D07, XDHB 19 Học bạ
5 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 A00, A01, D01, D07, XDHB 19 Học bạ
6 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, D07, XDHB 22 Học bạ
7 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 A00, A01, D01, D07, XDHB 20 Học bạ; CTTT
8 Công nghệ chế tạo máy 7510202 A00, A01, D01, D07, XDHB 18 Học bạ; CTTT
9 Quản lý công nghiệp 7510601 A00, A01, D01, D07, XDHB 21 Học bạ
10 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D01, D07, XDHB 18 Học bạ
11 Kỹ thuật máy tính 7480106 A00, A01, D01, D07, XDHB 21 Học bạ; Nghiệp vụ ngoại thương; Quản lý công nghiệp - Giảng dạy bằng tiếng Anh
12 Kỹ thuật cơ khí 7520103 A00, A01, D01, D07, XDHB 19 Học bạ
13 Kỹ thuật điện 7520201 A00, A01, D01, D07, XDHB 18 Học bạ
14 Ngôn ngữ Anh 7220201 A00, A01, D01, D07, XDHB 20 Học bạ
15 Kỹ thuật cơ khí động lực 7520116 A00, A01, D01, D07, XDHB 19 Học bạ
16 Kỹ thuật vật liệu 7520309 A00, A01, D01, D07, XDHB 18 Học bạ
17 Kỹ thuật môi trường 7520320 A00, B00, D01, D07, XDHB 18 Học bạ
18 Kinh tế công nghiệp 7510604 A00, A01, D01, D07, XDHB 20 Học bạ
19 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 A00, A01, D01, D07, XDHB 22 Học bạ
20 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 A00, A01, D01, D07, XDHB 20 Học bạ; Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị
21 Kỹ thuật cơ khí 7905218 A00, A01, D01, D07, XDHB 18 Tốt nghiệp THPT, Chương trình tiên tiến
22 Kỹ thuật điện 7905228 A00, A01, D01, D07, XDHB 18 Tốt nghiệp THPT, Chương trình tiên tiến
23 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, A01, D01, D07, XDHB 19 Tốt nghiệp THPT
24 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, D01, D07, XDHB 17 Tốt nghiệp THPT
25 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 A00, A01, D01, D07, XDHB 16 Tốt nghiệp THPT
26 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 A00, A01, D01, D07, XDHB 24 Tốt nghiệp THPT, Chuyên ngành: Công nghệ điện tử, bán dẫn và vi bán dẫn
27 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, D07, XDHB 19 Tốt nghiệp THPT
28 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 A00, A01, D01, D07, XDHB 17 Tốt nghiệp THPT
29 Công nghệ chế tạo máy 7510202 A00, A01, D01, D07, XDHB 16 Tốt nghiệp THPT
30 Quản lý công nghiệp 7510601 A00, A01, D01, D07, XDHB 16 Tốt nghiệp THPT
31 Quản lý công nghiệp 7510601 A00, A01, D01, D07, XDHB 16 Tốt nghiệp THPT, Chuyên ngành: Nghiệp vụ ngoại thương - Giảng dạy bằng tiếng Anh
32 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D01, D07, XDHB 16 Tốt nghiệp THPT
33 Kỹ thuật máy tính 7480106 A00, A01, D01, D07, XDHB 17 Tốt nghiệp THPT
34 Kỹ thuật cơ khí 7520103 A00, A01, D01, D07, XDHB 16 Tốt nghiệp THPT
35 Kỹ thuật điện 7520201 A00, A01, D01, D07, XDHB 16 Tốt nghiệp THPT
36 Ngôn ngữ Anh 7220201 A00, A01, D01, D07, XDHB 17 Tốt nghiệp THPT
37 Kỹ thuật cơ khí động lực 7520116 A00, A01, D01, D07, XDHB 16 Tốt nghiệp THPT
38 Kỹ thuật vật liệu 7520309 A00, A01, D01, D07, XDHB 16 Tốt nghiệp THPT
39 Kỹ thuật môi trường 7520320 A00, B00, D01, D07, XDHB 16 Tốt nghiệp THPT
40 Kinh tế công nghiệp 7510604 A00, A01, D01, D07, XDHB 16 Tốt nghiệp THPT
41 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 A00, A01, D01, D07, XDHB 19 Tốt nghiệp THPT
42 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 A00, A01, D01, D07, XDHB 17 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất