Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | November 18, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Hoa Sen năm 2024

Đại Học Hoa Sen điểm chuẩn 2024 - HSU điểm chuẩn 2024

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Hoa Sen
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D09 16 Điểm thi THPT
2 Marketing 7340115 A00, A01, D01, D09 18 Điểm thi THPT
3 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D09 16 Điểm thi THPT
4 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D09 16 Điểm thi THPT
5 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D09 16 Điểm thi THPT
6 Quản trị nhân lực 7340404 A00, A01, D01, D09 16 Điểm thi THPT
7 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D09 16 Điểm thi THPT
8 Quan hệ công chúng 7320108 A00, A01, D01, D09 17 Điểm thi THPT
9 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D09 17 Điểm thi THPT
10 Quản trị khách sạn 7810201 A00, A01, D01, D09 16 Điểm thi THPT
11 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 A00, A01, D01, D09 17 Điểm thi THPT
12 Quản trị sự kiện 7340412 A00, A01, D01, D09 16 Điểm thi THPT
13 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, D09 16 Điểm thi THPT
14 Quản trị công nghệ truyền thông 7340410 A00, A01, D01, D09 16 Điểm thi THPT
15 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A00, A01, D01, D09 17 Điểm thi THPT
16 Digital Marketing 7340114 A00, A01, D01, D09 17 Điểm thi THPT
17 Kinh tế thể thao 7310113 A00, A01, D01, D09 19 Điểm thi THPT
18 Luật kinh tế 7380107 A00, A01, D01, D09 17 Điểm thi THPT
19 Luật 7380101 A00, A01, D01, D09 16 Điểm thi THPT
20 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07, D28 18 Điểm thi THPT
21 Trí tuệ nhân tạo 7480107 A00, A01, D01, D07, D28 18 Điểm thi THPT
22 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, A01, D01, D07, D28 18 Điểm thi THPT
23 Công nghệ tài chính 7340205 A00, A01, D01, D09 16 Điểm thi THPT
24 Thiết kế đồ họa 7210403 A01, D01, D14, D09 15 Điểm thi THPT
25 Thiết kế thời trang 7210404 A01, D01, D14, D09 15 Điểm thi THPT
26 Thiết kế nội thất 7580108 A01, D01, D14, D09 15 Điểm thi THPT
27 Nghệ thuật số 7210408 A01, D01, D14, D09 15 Điểm thi THPT
28 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D14, D15, D09 18 Điểm thi THPT
29 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01, D01, D09, D04 16 Điểm thi THPT
30 Tâm lý học 7310401 A01, D01, D08, D09 17 Điểm thi THPT

Tin tức mới nhất