Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | May 22, 2023

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Hoa Sen năm 2022

4.5/5 - (2 lượt đánh giá)

Đại Học Hoa Sen điểm chuẩn 2022 - HSU điểm chuẩn 2022

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Hoa Sen
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D03, D09 16 Điểm thi TN THPT
2 Marketing 7340115 A00, A01, D01, D03, D09 16 Điểm thi TN THPT
3 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D03, D09 16 Điểm thi TN THPT
4 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D03, D09 16 Điểm thi TN THPT
5 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D03, D09 16 Điểm thi TN THPT
6 Quản trị nhân lực 7340404 A00, A01, D01, D03, D09 16 Điểm thi TN THPT
7 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D03, D09 16 Điểm thi TN THPT
8 Bất động sản 7340116 A00, A01, D01, D03, D09 16 Điểm thi TN THPT
9 Quan hệ công chúng 7320108 A00, A01, D01, D03, D09 15 Điểm thi TN THPT
10 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 A00, A01, D01, D03, D09 15 Điểm thi TN THPT
11 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D03, D09 15 Điểm thi TN THPT
12 Quản trị khách sạn 7810201 A00, A01, D01, D03, D09 16 Điểm thi TN THPT
13 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 A00, A01, D01, D03, D09 16 Điểm thi TN THPT
14 Quản trị sự kiện 7340412 A00, A01, D01, D03, D09 16 Điểm thi TN THPT
15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, D03, D09 16 Điểm thi TN THPT
16 Quản trị công nghệ truyền thông 7340410 A00, A01, D01, D03, D09 17 Điểm thi TN THPT
17 Digital Marketing 7340114 A00, A01, D01, D03, D09 16 Điểm thi TN THPT
18 Kinh tế 7310113 A00, A01, D01, D03, D09 16 Điểm thi TN THPT, Kinh tế thể thao
19 Luật 7380107 A00, A01, D01, D03, D09 16 Điểm thi TN THPT, Luật kinh tế
20 Luật 7380108 A00, A01, D01, D03, D09 16 Điểm thi TN THPT, Luật quốc tế
21 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D03, D07 16 Điểm thi TN THPT
22 Trí tuệ nhân tạo 7480107 A00, A01, D01, D03, D07 15 Điểm thi TN THPT
23 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, A01, D01, D03, D07 16 Điểm thi TN THPT
24 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01, D01, D03, D07 15 Điểm thi TN THPT
25 Công nghệ tài chính 7340202 A00, A01, D01, D03, D09 15 Điểm thi TN THPT
26 Thiết kế đồ họa 7210403 A01, D01, D09, D14 15 Điểm thi TN THPT
27 Thiết kế thời trang 7210404 A01, D01, D09, D14 15 Điểm thi TN THPT
28 Quay phim 7210304 A01, D01, D09, D14 18 Điểm thi TN THPT, ngành Phim
29 Thiết kế nội thất 7580108 A01, D01, D09, D14 15 Điểm thi TN THPT
30 Nghệ thuật số 7210408 A01, D01, D09, D14 15 Điểm thi TN THPT
31 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D09, D14, D15 16 Tiếng Anh*2, TA>=5, Điểm thi TN THPT
32 Nhật Bản học 7310613 D01, D09, D14, D15 15 Điểm thi TN THPT
33 Tâm lý học 7310401 A01, D01, D08, D09 16 Điểm thi TN THPT
34 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 600
35 Marketing 7340115 DGNLHCM 600
36 Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLHCM 600
37 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 DGNLHCM 600
38 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNLHCM 600
39 Quản trị nhân lực 7340404 DGNLHCM 600
40 Kế toán 7340301 DGNLHCM 600
41 Bất động sản 7340116 DGNLHCM 600
42 Quan hệ công chúng 7320108 DGNLHCM 600
43 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 DGNLHCM 600
44 Thương mại điện tử 7340122 DGNLHCM 600
45 Quản trị khách sạn 7810201 DGNLHCM 600
46 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 DGNLHCM 600
47 Quản trị sự kiện 7340412 DGNLHCM 600
48 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 DGNLHCM 600
49 Quản trị công nghệ truyền thông 7340410 DGNLHCM 600
50 Digital Marketing 7340114 DGNLHCM 600
51 Kinh tế 7310113 DGNLHCM 600 Kinh tế thể thao
52 Luật 7380107 DGNLHCM 600 Luật kinh tế
53 Luật 7380108 DGNLHCM 600 Luật quốc tế
54 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM 600
55 Trí tuệ nhân tạo 7480107 DGNLHCM 600
56 Kỹ thuật phần mềm 7480103 DGNLHCM 600
57 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 DGNLHCM 600
58 Công nghệ tài chính 7340205 DGNLHCM 600
59 Thiết kế đồ họa 7210403 DGNLHCM 600
60 Thiết kế thời trang 7210404 DGNLHCM 600
61 Quay phim 7210304 DGNLHCM 600 ngành Phim
62 Thiết kế nội thất 7580108 DGNLHCM 600
63 Nghệ thuật số 7210408 DGNLHCM 600
64 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 600
65 Nhật Bản học 7310613 DGNLHCM 600
66 Tâm lý học 7310401 DGNLHCM 600
67 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D03, D09, XDHB 6 Xét học bạ
68 Marketing 7340115 A00, A01, D01, D03, D09, XDHB 6 Xét học bạ
69 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D03, D09, XDHB 6 Xét học bạ
70 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D03, D09, XDHB 6 Xét học bạ
71 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D03, D09, XDHB 6 Xét học bạ
72 Quản trị nhân lực 7340404 A00, A01, D01, D03, D09, XDHB 6 Xét học bạ
73 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D03, D09, XDHB 6 Xét học bạ
74 Bất động sản 7340116 A00, A01, D01, D03, D09, XDHB 6 Xét học bạ
75 Quan hệ công chúng 7320108 A00, A01, D01, D03, D09, XDHB 6 Xét học bạ
76 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 A00, A01, D01, D03, D09, XDHB 6 Xét học bạ
77 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D03, D09, XDHB 6 Xét học bạ
78 Quản trị khách sạn 7810201 A00, A01, D01, D03, D09, XDHB 6 Xét học bạ
79 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 A00, A01, D01, D03, D09, XDHB 6 Xét học bạ
80 Quản trị sự kiện 7340412 A00, A01, D01, D03, D09, XDHB 6 Xét học bạ
81 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, D03, D09, XDHB 6 Xét học bạ
82 Quản trị công nghệ truyền thông 7340410 A00, A01, D01, D03, D09, XDHB 6 Xét học bạ
83 Digital Marketing 7340114 A00, A01, D01, D03, D09, XDHB 6 Xét học bạ
84 Kinh tế 7310113 A00, A01, D01, D03, D09, XDHB 6 Xét học bạ, Kinh tế thể thao
85 Luật 7380107 A00, A01, D01, D03, D09, XDHB 6 Xét học bạ, Luật kinh tế
86 Luật 7380108 A00, A01, D01, D03, D09, XDHB 6 Xét học bạ, Luật quốc tế
87 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D03, D07, XDHB 6 Xét học bạ
88 Trí tuệ nhân tạo 7480107 A00, A01, D01, D03, D07, XDHB 6 Xét học bạ
89 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, A01, D01, D03, D07, XDHB 6 Xét học bạ
90 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01, D01, D03, D07, XDHB 6 Xét học bạ
91 Công nghệ tài chính 7340205 A00, A01, D01, D03, D09, XDHB 6 Xét học bạ
92 Thiết kế đồ họa 7210403 A01, D01, D09, D14, XDHB 6 Xét học bạ
93 Thiết kế thời trang 7210404 A01, D01, D09, D14, XDHB 6 Xét học bạ
94 Quay phim 7210304 A01, D01, D09, D14, XDHB 6 Xét học bạ, ngành Phim
95 Thiết kế nội thất 7580108 A01, D01, D09, D14, XDHB 6 Xét học bạ
96 Nghệ thuật số 7210408 A01, D01, D09, D14, XDHB 6 Xét học bạ
97 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D09, D14, D15, XDHB 6 Tiếng Anh*2, TA>=5, Xét học bạ
98 Nhật Bản học 7310613 D01, D09, D14, D15, XDHB 6 Xét học bạ
99 Tâm lý học 7310401 A01, D01, D08, D09, XDHB 6 Xét học bạ

Tin tức mới nhất