Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | December 18, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) năm 2024

Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) điểm chuẩn 2024 - UTC điểm chuẩn 2024

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) (UTC)
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Kỹ thuật điện 7520201 A00, A01, D07 24.63 Tốt ngiệp THPT
2 Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D07 25.19 Điểm Toán >= 8.2, Tốt nghiệp THPT
3 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D01, D07 23.19 Điểm Toán >= 7.0. Tốt nghiệp THPT
4 Kỹ thuật cơ khí 7520103 A00, A01, D01, D07 24.93 Điểm Toán >= 8.0, Tốt nghiệp THPT
5 Công nghệ kỹ thuật giao thông 7510104 A00, A01, D01, D07 23.37 Điểm Toán >= 7.6, Tốt nghiệp THPT
6 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07 25.2 Điểm Toán >= 7.8, Tốt nghiệp THPT
7 Kỹ thuật môi trường 7520320 A00, B00, D01, D07 22.25 Điểm toán >= 7.0, thứ tự nguyện vọng 1, Tốt nghiệp THPT
8 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 A00, A01, D01, D07 25.66 Điểm Toán >= 8.6, Thứ tự nguyện vọng <=3, Tốt nghiệp THPT
9 Toán ứng dụng 7460112 A00, A01, D07 23.91 Điểm Toán >= 7.6, Thứ tự nguyện vọng <=2, Tốt nghiệp THPT
10 Quản lý xây dựng 7580302 A00, A01, D01, D07 23.93 Điểm toán >=8, Thứ tự nguyện vọng <= 6, Tốt nghiệp THPT
11 Kế toán 7340301QT A00, A01, D01, D07 51.19 Thứ tự nguyện vọng 1, Điểm đánh giá tư duy
12 Kỹ thuật điện 7520201 A00, A01, D07, XDHB 24.63 Điểm toán >=7.0, Thứ tự nguyện vọng <= 2, Tốt nghiệp THPT
13 Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D07, XDHB 53.21 Thứ tự nguyện vọng 1, Điểm Đánh giá tư duy
14 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D01, D07, XDHB 23.19 Điểm Toán >=7.0, Thứ tự nguyện vọng <=11, Tốt nghiệp THPT
15 Kỹ thuật cơ khí 7520103 A00, A01, D01, D07, XDHB, DGTD 53.26 Thứ tự nguyện vọng < 3, Điểm đánh giá tư duy
16 Công nghệ kỹ thuật giao thông 7510104 A00, A01, D01, D07, XDHB 23.37 Điểm Toan >= 7.6, thứ tự nguyện vọng <= 5, Tốt nghiệp THPT
17 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07, XDHB 27.8 Học bạ
18 Kỹ thuật môi trường 7520320 A00, B00, D01, D07, XDHB 25.94 Học bạ
19 Toán ứng dụng 7460112 A00, A01, D07, XDHB 23.91 Điểm Toán >= 7.4, Thứ tự nguyện vọng <= 2, Tốt nghiệp THPT
20 Quản lý xây dựng 7580302 A00, A01, D01, D07, XDHB 26.56 Học bạ
21 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07 25.1 Điểm toán >=8.2, TTNV <=2, Tốt nghiệp THPT
22 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07, XDHB 52.06 TTNV<= 5, ĐGTD
23 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, D07 24.3 Điểm Toán >= 8.0, TTNV <=3, Tốt nghiệp THPT
24 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, D07, XDHB, DGTD 50 TTNV = 1, ĐGTD
25 Khai thác vận tải 7840101 A00, A01, D01, D07 27.07 Điểm Toán >= 7.6, TTNV <2, Tốt nghiệp THPT
26 Khai thác vận tải 7840101 A00, A01, D01, D07, XDHB, DGTD 50.59 TTNV = 1, ĐGTD
27 Kinh tế vận tải 7840104 A00, A01, D01, D07 25.01 Điểm Toán >= 8.6, TTNV <= 6, Tốt nghiệp THPT
28 Kinh tế vận tải 7840104 A00, A01, D01, D07, XDHB 50.35 TTNV = 1, ĐGTD
29 Kinh tế xây dựng 7580301 A00, A01, D01, D07 25.45 Điểm Toán >= 8.4, TTNV =1, Tốt nghiệp THPT
30 Kinh tế xây dựng 7580301 A00, A01, D01, D07, XDHB, DGTD 52.62 TTNV = 1, ĐGTD
31 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 A00, A01, D07 25.15 Điểm toán >=8.6, TTNV = 1, Tốt nghiệp THPT
32 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 A00, A01, D07, XDHB, DGTD 53.64 TTNV <=10, ĐGTD
33 Xây dựng công trình thủy 7580202 A00, A01, D01, D07 0
34 Xây dựng công trình thủy 7580202 A00, A01, D01, D07, XDHB 0
35 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205QT A00, A01, D01, D07 0
36 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A00, A01, D01, D07, XDHB 0
37 Công nghệ thông tin 7480201QT A00, A01, D01, D07 0
38 Công nghệ thông tin 7480201QT A00, A01, D07, XDHB 0
39 Kỹ thuật cơ khí 7520103QT A00, A01, D01, D07 0
40 Kỹ thuật cơ khí 7520103QT A00, A01, D01, D07, XDHB 0
41 Kỹ thuật xây dựng 7580201QT A00, A01, D01, D07 0
42 Kỹ thuật xây dựng 7580201QT A00, A01, D01, D07, XDHB 0
43 Kinh tế xây dựng 7580301QT A00, A01, D01, D07 0
44 Kinh tế xây dựng 7580301QT A00, A01, D01, D07, XDHB 0
45 Kế toán 7340301QT A00, A01, D01, D07, XDHB 0
46 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07 0
47 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07, XDHB 0
48 Kỹ thuật cơ khí động lực 7520116 A00, A01, D01, D07 0
49 Kỹ thuật cơ khí động lực 7520116 A00, A01, D01, D07, XDHB 0
50 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A00, A01, D01, D07 0
51 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205QT A00, A01, D01, D07, D03, XDHB 0
52 Quản trị kinh doanh 7340101QT A00, A01, D01, D07 0
53 Quản trị kinh doanh 7340101QT A00, A01, D01, D07, XDHB 27.84 Học bạ
54 Quản lý Đô thị và Công trình 7580106 A00, A01, D01, D07 0
55 Quản lý Đô thị và Công trình 7580106 A00, A01, D01, D07, XDHB 0
56 Kỹ thuật nhiệt 7520115 A00, A01, D01, D07 0
57 Kỹ thuật nhiệt 7520115 A00, A01, D01, D07, XDHB 0
58 Hệ thống giao thông thông minh 7520219 A00, A01, D01, D07, XDHB 0
59 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210 A00, A01, D01, D07, XDHB 0
60 Quản lý xây dựng 7580302QT A00, A01, D01, D07, XDHB 0
61 Quản lý xây dựng 7580302LK A00, A01, D01, D07, XDHB 0
62 Khoa học máy tính 7480101 A00, A01, D07 0
63 Quản trị kinh doanh 7340101LK A00, A01, D01, D07, XDHB 0
64 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D07 0
65 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D07 0
66 Kỹ thuật ô tô 7520130 A00, A01, D01, D07 0
67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, A01, D07 0
68 Robot và trí tuệ nhân tạo 7520218 A00, A01, D01, D07 0
69 Hệ thống giao thông thông minh 7520219 A00, A01, D01, D07 0
70 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210 A00, A01, D01, D07 0
71 Quản lý xây dựng 7580302QT A00, A01, D01, D07 0

Tin tức mới nhất