| 1 |
|
Kỹ thuật điện
|
7520201 |
A00, A01, D07 |
24.63 |
Tốt ngiệp THPT |
| 2 |
|
Kinh tế
|
7310101 |
A00, A01, D01, D07 |
25.19 |
Điểm Toán >= 8.2, Tốt nghiệp THPT |
| 3 |
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201 |
A00, A01, D01, D07 |
23.19 |
Điểm Toán >= 7.0. Tốt nghiệp THPT |
| 4 |
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103 |
A00, A01, D01, D07 |
24.93 |
Điểm Toán >= 8.0, Tốt nghiệp THPT |
| 5 |
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
7510104 |
A00, A01, D01, D07 |
23.37 |
Điểm Toán >= 7.6, Tốt nghiệp THPT |
| 6 |
|
Kế toán
|
7340301 |
A00, A01, D01, D07 |
25.2 |
Điểm Toán >= 7.8, Tốt nghiệp THPT |
| 7 |
|
Kỹ thuật môi trường
|
7520320 |
A00, B00, D01, D07 |
22.25 |
Điểm toán >= 7.0, thứ tự nguyện vọng 1, Tốt nghiệp THPT |
| 8 |
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
7520114 |
A00, A01, D01, D07 |
25.66 |
Điểm Toán >= 8.6, Thứ tự nguyện vọng <=3, Tốt nghiệp THPT |
| 9 |
|
Toán ứng dụng
|
7460112 |
A00, A01, D07 |
23.91 |
Điểm Toán >= 7.6, Thứ tự nguyện vọng <=2, Tốt nghiệp THPT |
| 10 |
|
Quản lý xây dựng
|
7580302 |
A00, A01, D01, D07 |
23.93 |
Điểm toán >=8, Thứ tự nguyện vọng <= 6, Tốt nghiệp THPT |
| 11 |
|
Kế toán
|
7340301QT |
A00, A01, D01, D07 |
51.19 |
Thứ tự nguyện vọng 1, Điểm đánh giá tư duy |
| 12 |
|
Kỹ thuật điện
|
7520201 |
A00, A01, D07, XDHB |
24.63 |
Điểm toán >=7.0, Thứ tự nguyện vọng <= 2, Tốt nghiệp THPT |
| 13 |
|
Kinh tế
|
7310101 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
53.21 |
Thứ tự nguyện vọng 1, Điểm Đánh giá tư duy |
| 14 |
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
23.19 |
Điểm Toán >=7.0, Thứ tự nguyện vọng <=11, Tốt nghiệp THPT |
| 15 |
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103 |
A00, A01, D01, D07, XDHB, DGTD |
53.26 |
Thứ tự nguyện vọng < 3, Điểm đánh giá tư duy |
| 16 |
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
7510104 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
23.37 |
Điểm Toan >= 7.6, thứ tự nguyện vọng <= 5, Tốt nghiệp THPT |
| 17 |
|
Kế toán
|
7340301 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
27.8 |
Học bạ |
| 18 |
|
Kỹ thuật môi trường
|
7520320 |
A00, B00, D01, D07, XDHB |
25.94 |
Học bạ |
| 19 |
|
Toán ứng dụng
|
7460112 |
A00, A01, D07, XDHB |
23.91 |
Điểm Toán >= 7.4, Thứ tự nguyện vọng <= 2, Tốt nghiệp THPT |
| 20 |
|
Quản lý xây dựng
|
7580302 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
26.56 |
Học bạ |
| 21 |
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101 |
A00, A01, D01, D07 |
25.1 |
Điểm toán >=8.2, TTNV <=2, Tốt nghiệp THPT |
| 22 |
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
52.06 |
TTNV<= 5, ĐGTD |
| 23 |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103 |
A00, A01, D01, D07 |
24.3 |
Điểm Toán >= 8.0, TTNV <=3, Tốt nghiệp THPT |
| 24 |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103 |
A00, A01, D01, D07, XDHB, DGTD |
50 |
TTNV = 1, ĐGTD |
| 25 |
|
Khai thác vận tải
|
7840101 |
A00, A01, D01, D07 |
27.07 |
Điểm Toán >= 7.6, TTNV <2, Tốt nghiệp THPT |
| 26 |
|
Khai thác vận tải
|
7840101 |
A00, A01, D01, D07, XDHB, DGTD |
50.59 |
TTNV = 1, ĐGTD |
| 27 |
|
Kinh tế vận tải
|
7840104 |
A00, A01, D01, D07 |
25.01 |
Điểm Toán >= 8.6, TTNV <= 6, Tốt nghiệp THPT |
| 28 |
|
Kinh tế vận tải
|
7840104 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
50.35 |
TTNV = 1, ĐGTD |
| 29 |
|
Kinh tế xây dựng
|
7580301 |
A00, A01, D01, D07 |
25.45 |
Điểm Toán >= 8.4, TTNV =1, Tốt nghiệp THPT |
| 30 |
|
Kinh tế xây dựng
|
7580301 |
A00, A01, D01, D07, XDHB, DGTD |
52.62 |
TTNV = 1, ĐGTD |
| 31 |
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7520207 |
A00, A01, D07 |
25.15 |
Điểm toán >=8.6, TTNV = 1, Tốt nghiệp THPT |
| 32 |
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7520207 |
A00, A01, D07, XDHB, DGTD |
53.64 |
TTNV <=10, ĐGTD |
| 33 |
|
Xây dựng công trình thủy
|
7580202 |
A00, A01, D01, D07 |
0 |
|
| 34 |
|
Xây dựng công trình thủy
|
7580202 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
0 |
|
| 35 |
|
kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205QT |
A00, A01, D01, D07 |
0 |
|
| 36 |
|
kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
0 |
|
| 37 |
|
Công nghệ thông tin
|
7480201QT |
A00, A01, D01, D07 |
0 |
|
| 38 |
|
Công nghệ thông tin
|
7480201QT |
A00, A01, D07, XDHB |
0 |
|
| 39 |
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103QT |
A00, A01, D01, D07 |
0 |
|
| 40 |
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103QT |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
0 |
|
| 41 |
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201QT |
A00, A01, D01, D07 |
0 |
|
| 42 |
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201QT |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
0 |
|
| 43 |
|
Kinh tế xây dựng
|
7580301QT |
A00, A01, D01, D07 |
0 |
|
| 44 |
|
Kinh tế xây dựng
|
7580301QT |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
0 |
|
| 45 |
|
Kế toán
|
7340301QT |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
0 |
|
| 46 |
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201 |
A00, A01, D01, D07 |
0 |
|
| 47 |
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
0 |
|
| 48 |
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
7520116 |
A00, A01, D01, D07 |
0 |
|
| 49 |
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
7520116 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
0 |
|
| 50 |
|
kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205 |
A00, A01, D01, D07 |
0 |
|
| 51 |
|
kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205QT |
A00, A01, D01, D07, D03, XDHB |
0 |
|
| 52 |
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101QT |
A00, A01, D01, D07 |
0 |
|
| 53 |
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101QT |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
27.84 |
Học bạ |
| 54 |
|
Quản lý Đô thị và Công trình
|
7580106 |
A00, A01, D01, D07 |
0 |
|
| 55 |
|
Quản lý Đô thị và Công trình
|
7580106 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
0 |
|
| 56 |
|
Kỹ thuật nhiệt
|
7520115 |
A00, A01, D01, D07 |
0 |
|
| 57 |
|
Kỹ thuật nhiệt
|
7520115 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
0 |
|
| 58 |
|
Hệ thống giao thông thông minh
|
7520219 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
0 |
|
| 59 |
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
7580210 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
0 |
|
| 60 |
|
Quản lý xây dựng
|
7580302QT |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
0 |
|
| 61 |
|
Quản lý xây dựng
|
7580302LK |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
0 |
|
| 62 |
|
Khoa học máy tính
|
7480101 |
A00, A01, D07 |
0 |
|
| 63 |
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101LK |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
0 |
|
| 64 |
|
Công nghệ thông tin
|
7480201 |
A00, A01, D07 |
0 |
|
| 65 |
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605 |
A00, A01, D01, D07 |
0 |
|
| 66 |
|
Kỹ thuật ô tô
|
7520130 |
A00, A01, D01, D07 |
0 |
|
| 67 |
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
7520216 |
A00, A01, D07 |
0 |
|
| 68 |
|
Robot và trí tuệ nhân tạo
|
7520218 |
A00, A01, D01, D07 |
0 |
|
| 69 |
|
Hệ thống giao thông thông minh
|
7520219 |
A00, A01, D01, D07 |
0 |
|
| 70 |
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
7580210 |
A00, A01, D01, D07 |
0 |
|
| 71 |
|
Quản lý xây dựng
|
7580302QT |
A00, A01, D01, D07 |
0 |
|