Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2022
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM điểm chuẩn 2022 - HCMIU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM (HCMIU)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | DGNLHCM | 680 | ||
2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM | 870 | ||
3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | DGNLHCM | 660 | ||
4 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | DGNLHCM | 630 | ||
5 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | DGNLHCM | 630 | ||
6 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLHCM | 650 | ||
7 | Kỹ thuật không gian | 7520121 | DGNLHCM | 630 | ||
8 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGNLHCM | 630 | ||
9 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 780 | ||
10 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 780 | ||
11 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM | 650 | ||
12 | Kỹ thuật hoá học | 7520301 | DGNLHCM | 670 | ||
13 | Khoa học dữ liệu | 7480109 | DGNLHCM | 780 | ||
14 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | DGNLHCM | 680 | ||
15 | Toán ứng dụng | 7460112 | DGNLHCM | 680 | Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro | |
16 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 835 | ||
17 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 750 | ||
18 | Hoá học | 7440112 | DGNLHCM | 650 | Hóa sinh | |
19 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 820 | ||
20 | Khoa học máy tính | 7480101 | DGNLHCM | 780 | ||
21 | Quản lý xây dựng | 7580302 | DGNLHCM | 630 | ||
22 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D09, D14, D15 | 25 | Điểm thi TN THPT | |
23 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 23 | Điểm thi TN THPT | |
24 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
25 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
26 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, B08, D07 | 20 | Điểm thi TN THPT | |
27 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, B08, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT, Hóa sinh | |
28 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, A01, B00, D07 | 20 | Điểm thi TN THPT | |
29 | Kỹ thuật hoá học | 7520301 | A00, A01, B00, D07 | 20 | Điểm thi TN THPT | |
30 | Toán ứng dụng | 7460112 | A00, A01 | 20 | Điểm thi TN THPT, Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro | |
31 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01 | 25 | Điểm thi TN THPT | |
32 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01 | 26 | Điểm thi TN THPT | |
33 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 | 27.5 | Điểm thi TN THPT | |
34 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01 | 25 | Điểm thi TN THPT | |
35 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | A00, A01, D01 | 20 | Điểm thi TN THPT | |
36 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | A00, B00, B08, D07 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
37 | Kỹ thuật không gian | 7520121 | A00, A01, A02, D90 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
38 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, A02, B00, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
39 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01, B00, D01 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
40 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, B00, D01 | 21.5 | Điểm thi TN THPT | |
41 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D07 | 20 | Điểm thi TN THPT | |
42 | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, D01, D07 | 20 | Điểm thi TN THPT | |
43 | Ngôn ngữ Anh | 7220201_WE2 | D01, D09, D14, D15 | 18 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH West of England) (2+2) | |
44 | Ngôn ngữ Anh | 7220201_WE3 | D01, D09, D14, D15 | 18 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH West of England) (3+1) | |
45 | Ngôn ngữ Anh | 7220201_WE4 | D01, D09, D14, D15 | 18 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH West of England) (4+0) | |
46 | Quản trị kinh doanh | 7340101_AU | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH Công nghệ Auckland) (2+2) | |
47 | Quản trị kinh doanh | 7340101_NS | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH New South Wales) (2+2) | |
48 | Quản trị kinh doanh | 7340101_UH | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH Houston) (2+2) | |
49 | Quản trị kinh doanh | 7340101_UN | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH Nottingham) (2+2) | |
50 | Quản trị kinh doanh | 7340101_WE | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH West of England) (2+2) | |
51 | Quản trị kinh doanh | 7340101_WE4 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH West of England) (4+0) | |
52 | Quản trị kinh doanh | 7340101_AND | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT, (Đại học Andrews, Hoa Kỳ) (4+0) | |
53 | Công nghệ sinh học | 7420201_UN | A00, B00, B08, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH Nottingham) (2+2) | |
54 | Công nghệ sinh học | 7420201_WE2 | A00, B00, B08, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH West of England) (2+2) | |
55 | Công nghệ sinh học | 7420201_WE4 | A00, B00, B08, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT, Công nghệ sinh học định hướng Y Sinh (CTLK với ĐH West of England) (4+0) | |
56 | Công nghệ thực phẩm | 7540101_UN | A00, A01, B00, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH Nottingham) (2+2) | |
57 | Kỹ thuật máy tính | 7480106_SB | A00, A01 | 18 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) | |
58 | Công nghệ thông tin | 7480201_DK2 | A00, A01 | 18 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH Deakin) (2+2) | |
59 | Công nghệ thông tin | 7480201_DK25 | A00, A01 | 18 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH Deakin) (2.5+1.5) | |
60 | Công nghệ thông tin | 7480201_DK3 | A00, A01 | 18 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH Deakin) (3+1) | |
61 | Công nghệ thông tin | 7480201_UN | A00, A01 | 18 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH Nottingham) (2+2) | |
62 | Công nghệ thông tin | 7480201_WE2 | A00, A01 | 18 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH West of England) (2+2) | |
63 | Công nghệ thông tin | 7480201_WE4 | A00, A01 | 18 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH West of England) (4+0) | |
64 | Công nghệ thông tin | 7480201_TUR | A00, A01 | 18 | Điểm thi TN THPT, CT 2+1 (chuyên ngành Quản lý An ninh mạng, ĐH Turku, Phần Lan) | |
65 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118_SB | A00, A01, D01 | 18 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) | |
66 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207_SB | A00, A01, B00, D01 | 18 | Điểm thi TN THPT, Kỹ thuật điện tử (CTLK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) | |
67 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207_UN | A00, A01, B00, D01 | 18 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH Nottingham) (2+2) | |
68 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207_WE | A00, A01, B00, D01 | 18 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH West of England) (2+2) |