Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | November 15, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) năm 2024

Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) điểm chuẩn 2024 - VNUF điểm chuẩn 2024

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 1)
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản lý tài nguyên thiên nhiên 7850106 B08, D01, D07, D10, XDHB 16.4 Tốt nghiệp THPT
2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, D01, C00, C15, XDHB 15.7 Tốt nghiệp THPT
3 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 A00, A01, D01, A16, XDHB 15.4 Tốt nghiệp THPT
4 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, D01, A16, XDHB 16.3 Tốt nghiệp THPT
5 Công nghệ chế biến lâm sản 7549001 A00, D01, D07, A16, XDHB 17.3 Tốt nghiệp THPT
6 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, A16, XDHB 15.2 Tốt nghiệp THPT
7 Quản lý tài nguyên rừng 7620211 A00, B00, D01, C15, XDHB 15.3 Tốt nghiệp THPT
8 Thiết kế nội thất 7580108 A00, D01, H00, C15, XDHB 16.1 Tốt nghiệp THPT
9 Kinh tế 7310101 A00, D01, C15, A16, XDHB 16.4 Tốt nghiệp THPT
10 Kiến trúc 7580102 A00, D01, C15, V01, XDHB 18.5 Tốt nghiệp THPT
11 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D01, A16, XDHB 17 Tốt nghiệp THPT
12 Khoa học cây trồng 7620110 A00, B00, D01, A16, XDHB 15.4 Tốt nghiệp THPT
13 Hệ thống thông tin 7480104 A00, A01, D01, A16, XDHB 15.3 Tốt nghiệp THPT
14 Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, B08, A16, XDHB 15.8 Tốt nghiệp THPT
15 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, D01, C15, A16, XDHB 16.6 Tốt nghiệp THPT
16 Quản lý đất đai 7850103 A00, B00, D01, A16, XDHB 15.7 Tốt nghiệp THPT
17 Kỹ thuật cơ khí 7520103 A00, A01, D01, A16, XDHB 16.8 Tốt nghiệp THPT
18 Công tác xã hội 7760101 A00, D01, C00, C15, XDHB 15.7 Tốt nghiệp THPT
19 Bất động sản 7340116 A00, D01, C15, A16, XDHB 19.6 Tốt nghiệp THPT
20 Kế toán 7340301 A00, D01, C15, A16, XDHB 16.1 Tốt nghiệp THPT
21 Lâm sinh 7620205 A00, B00, D01, A16, XDHB 16.9 Tốt nghiệp THPT
22 Thú y 7640101 A00, B00, B08, A16, XDHB 15.8 Tốt nghiệp THPT
23 Du lịch sinh thái 7850104 B00, D01, C00, C15, XDHB 19.5 Tốt nghiệp THPT
24 Quản lý tài nguyên thiên nhiên 7850106 B08, D01, D07, D10 0
25 Hệ thống thông tin 7480104 A00, A01, D01, D16 0
26 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, A16 0
27 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 A00, A01, D01, A16 0
28 Kỹ thuật cơ khí 7520103 A00, A01, D01, A16 0
29 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D01, A16 0
30 Kế toán 7340301 A00, D01, C15, A16 0
31 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, D01, C15, A16 0
32 Kinh tế 7310101 A00, D01, C15, A16 0
33 Bất động sản 7340116 A00, D01, C15, A16 0
34 Công tác xã hội 7760101 A00, D01, C00, C15 0
35 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, D01, C00, C15 0
36 Quản lý tài nguyên rừng 7620211 A00, B00, D01, C15 0
37 Lâm sinh 7620205 A00, B00, D01, A16 0
38 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, D01, A16 0
39 Quản lý đất đai 7850103 A00, B00, D01, A16 0
40 Du lịch sinh thái 7850104 B00, D01, C00, C15 0
41 Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, B08, A16 0
42 Thú y 7640101 A00, B00, B08, A16 0
43 Khoa học cây trồng 7620110 A00, B00, D01, A16 0
44 Thiết kế nội thất 7580108 A00, D01, H00, C15 0
45 Công nghệ chế biến lâm sản 7549001 A00, D01, D07, A16 0
46 Kiến trúc 7580102 A00, D01, C15, V01 0
47 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, D01, C15, A16, XDHB 0
48 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, D01, C15, A16, XDHB 0
49 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, D01, C15, A16 17.1 Tốt nghiệp THPT
50 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, D01, C15, A16 0
51 Chăn nuôi 7620150 A00, B00, D01, C15 15 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất