| STT |
Tên trường |
Chỉ tiêu năm 2022 |
Chỉ tiêu năm 2021 |
Chi tiết |
| 1 |
Khoa Y – Đại học Quốc Gia TPHCM |
Đang cập nhật |
10-20% mỗi phương thức |
Xem chi tiết phương án |
| 2 |
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
50% – 80% tổng chỉ tiêu |
80% |
Xem chi tiết phương án |
| 3 |
Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM |
Đang cập nhật |
65% tổng chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 4 |
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng |
Đang cập nhật |
50% tổng chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 5 |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
10 – 15% chỉ tiêu theo ngành/nhóm ngành |
15 – 55% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 6 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM |
Đang cập nhật |
|
Xem chi tiết phương án |
| 7 |
Đại Học Hoa Sen |
~39% |
40% |
Xem chi tiết phương án |
| 8 |
Đại học Công Nghệ TPHCM (HUTECH) |
75% tổng chỉ tiêu |
75% tổng chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 9 |
Đại Học Công Nghiệp TPHCM |
50% chỉ tiêu |
50% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 10 |
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
60% chỉ tiêu cho phương thức 2 |
25% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 11 |
Đại Học Luật TPHCM |
65% chỉ tiêu |
65%/tổng chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 12 |
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM |
50% chỉ tiêu |
tối đa 50% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 13 |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
Đang cập nhật |
30-60% tổng chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 14 |
Đại Học Hòa Bình |
Đang cập nhật |
|
Xem chi tiết phương án |
| 15 |
Đại Học Nông Lâm TPHCM |
50-60% chỉ tiêu |
50%-60% tổng chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 16 |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
45 – 70% |
45-68% tổng chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 17 |
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
30 – 60% tổng chỉ tiêu |
30% đến 60% tổng chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 18 |
Đại Học Ngoại Thương |
Đang cập nhật |
30% tổng chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 19 |
Đại Học Thương Mại |
45-50% |
82% |
Xem chi tiết phương án |
| 20 |
Đại Học Nha Trang |
40% chỉ tiêu |
30% tổng chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 21 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
30 – 40% |
80 – 85% |
Xem chi tiết phương án |
| 22 |
Đại Học Gia Định |
48% |
48% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 23 |
Đại Học Y Tế Công Cộng |
Đang cập nhật |
~25-48% |
Xem chi tiết phương án |
| 24 |
Đại học Công nghệ Miền Đông |
Đang cập nhật |
|
Xem chi tiết phương án |
| 25 |
Đại Học Phan Châu Trinh |
Đang cập nhật |
|
Xem chi tiết phương án |
| 26 |
Đại Học Phan Thiết |
Đang cập nhật |
|
Xem chi tiết phương án |
| 27 |
Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu |
Đang cập nhật |
|
Xem chi tiết phương án |
| 28 |
Đại Học Phenikaa |
Đang cập nhật |
50% tổng chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 29 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
10-15% |
80 – 85% |
Xem chi tiết phương án |
| 30 |
Đại Học Kinh Tế TPHCM (UEH) |
<18% |
20 – 30% |
Xem chi tiết phương án |
| 31 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội |
~72% chỉ tiêu |
~90% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 32 |
Đại Học Đông Á |
Đang cập nhật |
|
Xem chi tiết phương án |
| 33 |
Đại Học Việt Đức |
Đang cập nhật |
25% |
Xem chi tiết phương án |
| 34 |
Đại Học Yersin Đà Lạt |
Đang cập nhật |
|
Xem chi tiết phương án |
| 35 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |
Đang cập nhật |
<50% |
Xem chi tiết phương án |
| 36 |
Đại Học Xây Dựng Hà Nội |
70% tổng chỉ tiêu |
|
Xem chi tiết phương án |
| 37 |
Đại Học Thủy Lợi |
Đang cập nhật |
70% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 38 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải |
50%-70% |
70% |
Dự kiến |
| 39 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Đang cập nhật |
65,5% |
Xem chi tiết phương án |
| 40 |
Đại Học Thái Bình |
Đang cập nhật |
90% |
Xem chi tiết phương án |
| 41 |
Đại Học Hùng Vương |
Đang cập nhật |
|
Xem chi tiết phương án |
| 42 |
Phân hiệu Trường Đại Học Lâm Nghiệp tỉnh Đồng Nai |
40% tổng chỉ tiêu |
60% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 43 |
Đại Học Dân Lập Duy Tân |
Đang cập nhật |
|
Xem chi tiết phương án |
| 44 |
Đại Học Quốc Tế Sài Gòn |
Đang cập nhật |
|
Xem chi tiết phương án |
| 45 |
Đại Học Kiến Trúc TPHCM |
50% chỉ tiêu ngành |
50% chỉ tiêu ngành |
Xem chi tiết phương án |
| 46 |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
80-85% tổng chỉ tiêu |
90% chỉ tiêu |
Dự kiến |
| 47 |
Đại Học Điện Lực |
65% tổng chỉ tiêu |
60% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 48 |
Đại Học Nguyễn Trãi |
20% tổng chỉ tiêu |
45% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 49 |
Đại Học Tôn Đức Thắng |
25% tổng chỉ tiêu |
50% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 50 |
Phân hiệu Đại học Quốc gia TP.HCM tại Bến Tre |
20% đến 30% chỉ tiêu |
10% đến 30% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 51 |
Đại học Ngân hàng TP.HCM |
>80% chỉ tiêu CTTC |
>81% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 52 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên |
Đang cập nhật |
|
Xem chi tiết phương án |
| 53 |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
>50% chỉ tiêu |
50% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 54 |
Đại Học Hà Nội |
>50% chỉ tiêu |
65% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 55 |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng |
Đang cập nhật |
~54% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 56 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng |
~19% chỉ tiêu |
>19,5% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 57 |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng |
>46% chỉ tiêu |
|
Xem chi tiết phương án |
| 58 |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng |
>50% chỉ tiêu |
>50% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 59 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng |
>89% chỉ tiêu |
~61% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 60 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt – Hàn – Đại Học Đà Nẵng |
Đang cập nhật |
>50% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 61 |
Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum |
~59,2% chỉ tiêu |
~59,2% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 61 |
Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh – Đại học Đà Nẵng |
~13,6% chỉ tiêu |
~13,6% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 63 |
Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng |
~89% chỉ tiêu |
~89% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 64 |
Đại Học Quy Nhơn |
40% chỉ tiêu |
50-55% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 65 |
Đại học Luật – Đại Học Huế |
50% chỉ tiêu |
70% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 66 |
Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế |
Đang cập nhật |
>70% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 67 |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ – Đại học Huế |
Đang cập nhật |
|
Xem chi tiết phương án |
| 68 |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế |
>35% chỉ tiêu |
50% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 69 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế |
~81% chỉ tiêu |
~95% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 70 |
Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế |
Đang cập nhật |
~67% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 71 |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế |
~82% chỉ tiêu |
70% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 72 |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế |
~66,5% chỉ tiêu |
70,6% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 73 |
Khoa Quốc tế – Đại học Huế |
Đang cập nhật |
50% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |
| 74 |
Đại Học Y Dược – Đại Học Huế |
Đang cập nhật |
98,7% chỉ tiêu |
Xem chi tiết phương án |