Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2022
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM điểm chuẩn 2022 - VNUHCM-USSH điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM (VNUHCM-USSH)
Năm:
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103_CLC | D01 | 24 | Chất lượng cao | |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | D01, D15 | 25.6 | Điểm TN THPT | |
3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | D14 | 25.8 | Điểm TN THPT | |
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | C00 | 27.6 | Điểm TN THPT | |
5 | Nhật Bản học | 7310613_CLC | D01, D06, D63 | 23.4 | Chất lượng cao, Điểm TN THPT | |
6 | Quan hệ quốc tế | 7310206_CLC | D14 | 25.6 | Chất lượng cao, Điểm TN THPT | |
7 | Nhật Bản học | 7310613 | D06, D63 | 25.45 | Điểm TN THPT | |
8 | Nhật Bản học | 7310613_CLC | D14 | 24.4 | Chất lượng cao, Điểm TN THPT | |
9 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 26.3 | Điểm TN THPT | |
10 | Ngôn ngữ Anh | 7220201_CLC | D01 | 25.45 | Chất lượng cao, Điểm TN THPT | |
11 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | D14, D15 | 27.55 | Điểm TN THPT | |
12 | Báo chí | 7320101_CLC | C00 | 27.5 | Chất lượng cao, Điểm TN THPT | |
13 | Báo chí | 7320101 | D01 | 27 | Điểm TN THPT | |
14 | Báo chí | 7320101_CLC | D01 | 25.3 | Chất lượng cao, Điểm TN THPT | |
15 | Báo chí | 7320101_CLC | D14 | 27.15 | Điểm TN THPT | |
16 | Thông tin - thư viện | 7320201 | A01, D01, D14 | 21.75 | Điểm TN THPT | |
17 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 7220206 | D01, D03, D05 | 22.5 | Điểm TN THPT | |
18 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D04 | 25.9 | Điểm TN THPT | |
19 | Quản lý thông tin | 7320205 | A01, D14 | 25 | Điểm TN THPT | |
20 | Đông phương học | 7310608 | D14, D04 | 24.6 | Điểm TN THPT | |
21 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | D14 | 26.6 | Điểm TN THPT | |
22 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, D14, D15 | 21.75 | Điểm TN THPT | |
23 | Công tác xã hội | 7760101 | C00 | 22.6 | Điểm TN THPT | |
24 | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | D05 | 23 | Điểm TN THPT | |
25 | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | D01 | 23.5 | Điểm TN THPT | |
26 | Ngôn ngữ Italia | 7220208 | D01, D03, D05 | 20 | Điểm TN THPT | |
27 | Ngôn ngữ Đức | 7220205_CLC | D01 | 21.75 | Chất lượng cao, Điểm TN THPT | |
28 | Nhật Bản học | 7310613 | D14 | 26 | Điểm TN THPT | |
29 | Ngôn ngữ học | 7229020 | D01, D14 | 24.35 | Điểm TN THPT | |
30 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01 | 23.4 | Điểm TN THPT | |
31 | Giáo dục học | 7140101 | B00, D01 | 22.8 | Điểm TN THPT | |
32 | Đô thị học | 7580112 | A01, D14 | 21 | Điểm TN THPT | |
33 | Lưu trữ học | 7320303 | D01, D14, D15 | 21.25 | Điểm TN THPT | |
34 | Địa lý học | 7310501 | A01, D01, C00, D15 | 20.25 | Điểm TN THPT | |
35 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, D02 | 20.25 | Điểm TN THPT | |
36 | Xã hội học | 7310301 | A00, D01, D14 | 23.8 | Điểm TN THPT | |
37 | Văn hoá học | 7229040 | D01, D14, D15 | 24.9 | Điểm TN THPT | |
38 | Tâm lý học | 7310401 | D01 | 25.7 | Điểm TN THPT | |
39 | Tâm lý học | 7310401 | C00 | 26.9 | Điểm TN THPT | |
40 | Triết học | 7229001 | A01, D01, D14 | 23 | Điểm TN THPT | |
41 | Lịch sử | 7229010 | D01, D14, D15 | 24.1 | Điểm TN THPT | |
42 | Văn học | 7229030 | D01, D14 | 25.25 | Điểm TN THPT | |
43 | Báo chí | 7320101 | D14 | 27.15 | Điểm TN THPT | |
44 | Báo chí | 7320101 | C00 | 28.25 | Điểm TN THPT | |
45 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLHCM | 800 | ||
46 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103_CLC | DGNLHCM | 800 | ||
47 | Nhật Bản học | 7310613 | DGNLHCM | 800 | ||
48 | Nhật Bản học | 7310613_CLC | DGNLHCM | 800 | ||
49 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 870 | ||
50 | Ngôn ngữ Anh | 7220201_CLC | DGNLHCM | 840 | ||
51 | Báo chí | 7320101_CLC | DGNLHCM | 805 | ||
52 | Báo chí | 7320101 | DGNLHCM | 825 | ||
53 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 7220206 | DGNLHCM | 735 | ||
54 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204_CLC | DGNLHCM | 800 | ||
55 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLHCM | 820 | ||
56 | Đông phương học | 7310608 | DGNLHCM | 760 | ||
57 | Công tác xã hội | 7760101 | DGNLHCM | 660 | ||
58 | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | DGNLHCM | 760 | ||
59 | Ngôn ngữ Italia | 7220208 | DGNLHCM | 710 | ||
60 | Ngôn ngữ Đức | 7220205_CLC | DGNLHCM | 740 | ||
61 | Hàn Quốc học | 7310614 | DGNLHCM | 800 | ||
62 | Ngôn ngữ học | 7229020 | DGNLHCM | 710 | ||
63 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | DGNLHCM | 760 | ||
64 | Giáo dục học | 7140101 | DGNLHCM | 685 | ||
65 | Lưu trữ học | 7320303 | DGNLHCM | 610 | ||
66 | Địa lý học | 7310501 | DGNLHCM | 620 | ||
67 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | DGNLHCM | 700 | ||
68 | Xã hội học | 7310301 | DGNLHCM | 735 | ||
69 | Văn hoá học | 7229040 | DGNLHCM | 705 | ||
70 | Tâm lý học | 7310401 | DGNLHCM | 860 | ||
71 | Triết học | 7229001 | DGNLHCM | 675 | ||
72 | Nhân học | 7310302 | DGNLHCM | 660 | ||
73 | Lịch sử | 7229010 | DGNLHCM | 625 | ||
74 | Văn học | 7229030 | DGNLHCM | 735 | ||
75 | Giáo dục học | 7140101 | C00 | 23.6 | Điểm TN THPT | |
76 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D03 | 23 | Điểm TN THPT | |
77 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204_CLC | D04 | 24.5 | Chất lượng cao, Điểm TN THPT | |
78 | Triết học | 7229001 | C00 | 24 | Điểm TN THPT | |
79 | Tôn giáo học | 7229009 | D01, D14 | 21.25 | Điểm TN THPT | |
80 | Tôn giáo học | 7229009 | C00 | 22.25 | Điểm TN THPT | |
81 | Tôn giáo học | 7229009 | DGNLHCM | 610 | ||
82 | Lịch sử | 7229010 | C00 | 24.6 | Điểm TN THPT | |
83 | Ngôn ngữ học | 7229020 | C00 | 25.5 | Điểm TN THPT | |
84 | Văn học | 7229030 | C00 | 26 | Điểm TN THPT | |
85 | Văn hoá học | 7229040 | C00 | 26.5 | Điểm TN THPT | |
86 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | D01 | 26.2 | Điểm TN THPT | |
87 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | DGNLHCM | 850 | ||
88 | Quan hệ quốc tế | 7310206_CLC | D01 | 25.3 | Chất lượng cao, Điểm TN THPT | |
89 | Quan hệ quốc tế | 7310206_CLC | DGNLHCM | 845 | ||
90 | Xã hội học | 7310301 | C00 | 25.3 | Điểm TN THPT | |
91 | Nhân học | 7310302 | C00 | 21.25 | Điểm TN THPT | |
92 | Tâm lý học | 7310401 | B00, D14 | 25.8 | Điểm TN THPT | |
93 | Đông phương học | 7310608 | D01 | 24.2 | Điểm TN THPT | |
94 | Nhật Bản học | 7310613 | D01 | 25.9 | Điểm TN THPT | |
95 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | D01 | 27.15 | Điểm TN THPT | |
96 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | DGNLHCM | 900 | ||
97 | Thông tin - thư viện | 7320201 | C00 | 23.5 | Điểm TN THPT | |
98 | Thông tin - thư viện | 7320201 | DGNLHCM | 610 | ||
99 | Quản lý thông tin | 7320205 | C00 | 26.75 | Điểm TN THPT | |
100 | Quản lý thông tin | 7320205 | DGNLHCM | 740 | ||
101 | Lưu trữ học | 7320303 | C00 | 21.75 | Điểm TN THPT | |
102 | Quản trị văn phòng | 7340406 | D01, D14 | 25.05 | Điểm TN THPT | |
103 | Quản trị văn phòng | 7340406 | C00 | 26.75 | Điểm TN THPT | |
104 | Quản trị văn phòng | 7340406 | DGNLHCM | 780 | ||
105 | Đô thị học | 7580112 | C00 | 21.5 | Điểm TN THPT | |
106 | Đô thị học | 7580112 | DGNLHCM | 620 | ||
107 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103_CLC | C00 | 25 | Chất lượng cao | |
108 | Quản lý giáo dục | 7140114 | C00 | 24 | Điểm TN THPT | |
109 | Quản lý giáo dục | 7140114 | DGNLHCM | 700 | ||
110 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204_CLC | D01 | 24.25 | Chất lượng cao, Điểm TN THPT | |
111 | Ngôn ngữ Đức | 7220205_CLC | D05 | 21.5 | Chất lượng cao, Điểm TN THPT | |
112 | Hàn Quốc học | 7310614 | D01, D14, DD2 | 25.45 | Điểm TN THPT | |
113 | Việt Nam học | 7310630 | D01, D14, D15 | 25.5 | Điểm TN THPT | |
114 | Việt Nam học | 7310630 | DGNLHCM | 710 | ||
115 | Việt Nam học | 7310630 | C00 | 26 | Điểm TN THPT | |
116 | Nhân học | 7310302 | D01, D14, D15 | 21 | Điểm TN THPT | |
117 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | B00 | 24.4 | Điểm TN THPT | |
118 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | DGNLHCM | 755 | ||
119 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | B08, D14 | 24.5 | Điểm TN THPT | |
120 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | D01 | 24.3 | Điểm TN THPT | |
121 | Quản lý giáo dục | 7140114 | A01, D01, D14 | 23 | Điểm TN THPT | |
122 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01 | 25.4 | Điểm TN THPT | |
123 | Quản lý thông tin | 7320205 | D01 | 24.5 | Điểm TN THPT | |
124 | Đô thị học | 7580112 | D01 | 20.75 | Điểm TN THPT | |
125 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103_CLC | D14, D15 | 24.2 | Chất lượng cao | |
126 | Ngôn ngữ Anh | Chương trình liên kết 2+2 | D01, D14, D15 | 21 | DH Minnesota Crookston, Hoa kỳ | |
127 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Chương trình liên kết 2+2 | D01, D14, D15, D04, D83, D95 | 21 | ĐH Sư phạm Quản Tây, Trung Quốc | |
128 | Truyền thông đa phương tiện | Chương trình liên kết 2+2 | A01, D01, D14, D15 | 21 | ĐH Deakin, Úc | |
129 | Quan hệ quốc tế | Chương trình liên kết 2+2 | D01, D14 | 21 | ĐH Deakin, ÚC |