Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | December 9, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2024

Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM điểm chuẩn 2024 - VNUHCM-USSH điểm chuẩn 2024

Dưới đây là điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM (VNUHCM-USSH)
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Giáo dục học 7140101 B00 24 Tốt nghiệp THPT
2 Giáo dục học 7140101 C01 23.9 Tốt nghiệp THPT
3 Giáo dục học 7140101 DGNLHCM 720 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
4 Giáo dục học 7140101 C00 26.6 Tốt nghiệp THPT
5 Quản lý giáo dục 7140114 C00 26.9 Tốt nghiệp THPT
6 Quản lý giáo dục 7140114 DGNLHCM 765 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
7 Quản lý giáo dục 7140114 A01 24 Tốt nghiệp THPT
8 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01 26.27 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
9 Ngôn ngữ Anh 7220201_CLC D01 25.68 Tốt nghiệp THPT, CLC Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
10 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 882 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
11 Ngôn ngữ Anh 7220201_CLC DGNLHCM 850 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chất lượng cao
12 Ngôn ngữ Nga 7220202 D01 22.95 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
13 Ngôn ngữ Nga 7220202 DGNLHCM 720 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
14 Ngôn ngữ Pháp 7220203 D01 24.4 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
15 Ngôn ngữ Pháp 7220203 DGNLHCM 775 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
16 Ngôn ngữ Pháp 7220203 D03 23.7 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
17 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01 25.78 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
18 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204_CLC D01 25.08 Tốt nghiệp THPT, CLC Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
19 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204_CLC DGNLHCM 805 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Chất lượng cao
20 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 DGNLHCM 843 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
21 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204_CLC D04 24.5 Tốt nghiệp THPT,CLC Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
22 Ngôn ngữ Đức 7220205 D05 23.7 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
23 Ngôn ngữ Đức 7220205 D01 25.33 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
24 Ngôn ngữ Đức 7220205_CLC D01 24.15 Tốt nghiệp THPT, CLC Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
25 Ngôn ngữ Đức 7220205 DGNLHCM 790 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
26 Ngôn ngữ Đức 7220205_CLC DGNLHCM 760 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
27 Ngôn ngữ Đức 7220205_CLC D05 22.9 Tốt nghiệp THPT, CLC Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
28 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 7220206 D03 22.5 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
29 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 7220206 D01 24.48 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
30 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 7220206 DGNLHCM 760 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
31 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 7220206 D05 22.5 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
32 Ngôn ngữ Italia 7220208 D03 22.2 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
33 Ngôn ngữ Italia 7220208 D01 22.8 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
34 Ngôn ngữ Italia 7220208 DGNLHCM 760 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
35 Triết học 7229001 A01 22.5 Tốt nghiệp THPT
36 Triết học 7229001 DGNLHCM 725 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
37 Triết học 7229001 C00 26.8 Tốt nghiệp THPT
38 Tôn giáo học 7229009 D01 22.8 Tốt nghiệp THPT
39 Tôn giáo học 7229009 DGNLHCM 635 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
40 Lịch sử 7229010 D01, D15 25 Tốt nghiệp THPT, Điểm = ((điểm môn chính x2) + tổng 2 môn còn lại ) x3 /4
41 Lịch sử 7229010 D14 24.7 Tốt nghiệp THPT, Điểm = ((điểm môn chính x2) + tổng 2 môn còn lại ) x3 /4
42 Lịch sử 7229010 DGNLHCM 700 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
43 Lịch sử 7229010 C00 26.8 Tốt nghiệp THPT, Điểm = ((điểm môn chính x2) + tổng 2 môn còn lại ) x3 /4
44 Ngôn ngữ học 7229020 D01 24.8 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
45 Ngôn ngữ học 7229020 DGNLHCM 740 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
46 Ngôn ngữ học 7229020 C00 27.1 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
47 Văn học 7229030 D01 25.7 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
48 Văn học 7229030 DGNLHCM 780 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
49 Văn học 7229030 C00 27.7 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
50 Văn hoá học 7229040 D01 25.8 Tốt nghiệp THPT
51 Văn hoá học 7229040 DGNLHCM 745 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
52 Văn hoá học 7229040 C00 28.2 Tốt nghiệp THPT
53 Quan hệ quốc tế 7310206_CLC D01 25.8 Tốt nghiệp THPT; CLC
54 Quan hệ quốc tế 7310206 D01 26.5 Tốt nghiệp THPT
55 Quan hệ quốc tế 7310206 DGNLHCM 878 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
56 Quan hệ quốc tế 7310206_CLC DGNLHCM 855 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chất lượng cao
57 Xã hội học 7310301 D01 25.65 Tốt nghiệp THPT
58 Xã hội học 7310301 A00 24 Tốt nghiệp THPT
59 Xã hội học 7310301 DGNLHCM 775 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
60 Xã hội học 7310301 C00 27.95 Tốt nghiệp THPT
61 Nhân học 7310302 D01 25.65 Tốt nghiệp THPT
62 Nhân học 7310302 DGNLHCM 715 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
63 Nhân học 7310302 C00 27.95 Tốt nghiệp THPT
64 Tâm lý học 7310401 B00 25.9 Tốt nghiệp THPT
65 Tâm lý học 7310401 C00 28.3 Tốt nghiệp THPT
66 Tâm lý học 7310401 DGNLHCM 887 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
67 Tâm lý học giáo dục 7310403 B00 24.2 Tốt nghiệp THPT
68 Tâm lý học giáo dục 7310403 DGNLHCM 825 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
69 Tâm lý học giáo dục 7310403 D14 26.8 Tốt nghiệp THPT
70 Tâm lý học giáo dục 7310403 D01 25.9 Tốt nghiệp THPT
71 Địa lý học 7310501 A01 22 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
72 Địa lý học 7310501 C00 27.32 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
73 Địa lý học 7310501 DGNLHCM 670 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
74 Địa lý học 7310501 D01 24 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
75 Địa lý học 7310501 D15 25.32 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
76 Đông phương học 7310608 D01 24.57 Tốt nghiệp THPT
77 Đông phương học 7310608 DGNLHCM 760 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
78 Đông phương học 7310608 D04 24.3 Tốt nghiệp THPT
79 Nhật Bản học 7310613_CLC D01 23.3 Tốt nghiệp THPT, CLC Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
80 Nhật Bản học 7310613 D06, D63 25 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
81 Nhật Bản học 7310613_CLC D06, D63 23.1 Tốt nghiệp THPT, CLC Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
82 Nhật Bản học 7310613 DGNLHCM 785 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
83 Nhật Bản học 7310613_CLC DGNLHCM 745 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chất lượng cao
84 Nhật Bản học 7310613 D01, D14 25.3 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
85 Hàn Quốc học 7310614 DD2, DH5 25 Tốt nghiệp THPT
86 Hàn Quốc học 7310614 DGNLHCM 785 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
87 Hàn Quốc học 7310614 D01 26.36 Tốt nghiệp THPT
88 Việt Nam học 7310630 D01 25 Tốt nghiệp THPT
89 Việt Nam học 7310630 DGNLHCM 730 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
90 Việt Nam học 7310630 C00 27.7 Tốt nghiệp THPT
91 Báo chí 7320101_CLC C00 27.73 Tốt nghiệp THPT; CLC
92 Báo chí 7320101 D01 26.7 Tốt nghiệp THPT
93 Báo chí 7320101_CLC D01 26.35 Tốt nghiệp THPT; CLC
94 Báo chí 7320101 D14 27.4 Tốt nghiệp THPT
95 Báo chí 7320101 C00 28.8 Tốt nghiệp THPT
96 Báo chí 7320101_CLC DGNLHCM 855 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chất lượng cao
97 Báo chí 7320101 DGNLHCM 875 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
98 Truyền thông đa phương tiện 7320104 D14 27.87 Tốt nghiệp THPT
99 Truyền thông đa phương tiện 7320104 D01 27.1 Tốt nghiệp THPT
100 Truyền thông đa phương tiện 7320104 DGNLHCM 963 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
101 Thông tin - thư viện 7320201 D01, D14 23.3 Tốt nghiệp THPT
102 Thông tin - thư viện 7320201 C00 26.6 Tốt nghiệp THPT
103 Thông tin - thư viện 7320201 A01 23 Tốt nghiệp THPT
104 Thông tin - thư viện 7320201 DGNLHCM 660 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
105 Quản lý thông tin 7320205 A01 24.4 Tốt nghiệp THPT
106 Quản lý thông tin 7320205 C00 27.7 Tốt nghiệp THPT
107 Quản lý thông tin 7320205 D01 23.3 Tốt nghiệp THPT
108 Quản lý thông tin 7320205 DGNLHCM 790 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
109 Lưu trữ học 7320303 D01 24.4 Tốt nghiệp THPT
110 Lưu trữ học 7320303 DGNLHCM 660 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
111 Lưu trữ học 7320303 C00 26.98 Tốt nghiệp THPT
112 Quản trị văn phòng 7340406 D01 25.1 Tốt nghiệp THPT
113 Quản trị văn phòng 7340406 C00 27.7 Tốt nghiệp THPT
114 Quản trị văn phòng 7340406 DGNLHCM 790 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
115 Đô thị học 7580112 D01 23.5 Tốt nghiệp THPT
116 Đô thị học 7580112 C00 26.3 Tốt nghiệp THPT
117 Đô thị học 7580112 A01 22 Tốt nghiệp THPT
118 Đô thị học 7580112 DGNLHCM 665 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
119 Công tác xã hội 7760101 D01 24.49 Tốt nghiệp THPT
120 Công tác xã hội 7760101 C00 27.15 Tốt nghiệp THPT
121 Công tác xã hội 7760101 DGNLHCM 710 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
122 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103_CLC D01 25.1 Tốt nghiệp THPT; CLC
123 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 D01, D14, D15 25.8 Tốt nghiệp THPT
124 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 C00 28.33 Tốt nghiệp THPT
125 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 DGNLHCM 835 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
126 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103_CLC DGNLHCM 780 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chất lượng cao
127 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103_CLC C00 27 Tốt nghiệp THPT; CLC
128 Giáo dục học 7140101 D01 23.9 Tốt nghiệp THPT
129 Quản lý giáo dục 7140114 D01 24.4
130 Quản lý giáo dục 7140114 D14 24.7 Tốt nghiệp THPT
131 Ngôn ngữ Nga 7220202 D02 22.5 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
132 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D04 25.3 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
133 Ngôn ngữ Italia 7220208 D05 22.2 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
134 Triết học 7229001 D01 24.5 Tốt nghiệp THPT
135 Triết học 7229001 D14 24.7 Tốt nghiệp THPT
136 Tôn giáo học 7229009 C00 26.8 Tốt nghiệp THPT
137 Tôn giáo học 7229009 D14 23.6 Tốt nghiệp THPT
138 Ngôn ngữ học 7229020 D14 25.6 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
139 Văn học 7229030 D14 26.18 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
140 Văn hoá học 7229040 D14 26.27 Tốt nghiệp THPT
141 Văn hoá học 7229040 D15 26.6 Tốt nghiệp THPT
142 Quan hệ quốc tế 7310206 D14 27.15 Tốt nghiệp THPT
143 Quan hệ quốc tế 7310206_CLC D14 26.4 Tốt nghiệp THPT, CLC
144 Xã hội học 7310301 D14 26.35 Tốt nghệp THPT
145 Nhân học 7310302 D14 25.51 Tốt nghiệp THPT
146 Nhân học 7310302 D15 25.58 Tốt nghiệp THPT
147 Tâm lý học 7310401 D01 26.4 Tốt nghiệp THPT
148 Tâm lý học 7310401 D14 27.1 Tốt nghiệp THPT
149 Tâm lý học giáo dục 73104043 B08 24.2 Tốt nghiệp THPT
150 Đông phương học 7310608 D14 25.45 Tốt nghiệp THPT
151 Nhật Bản học 7310613 D14 26 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
152 Hàn Quốc học 7310614 D14 25.9 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
153 Việt Nam học 7310630 D14 25.5 Tốt nghiệp THPT
154 Việt Nam học 7310630 D15 25.7 Tốt nghiệp THPT
155 Báo chí 7320101_CLC D14 27.1 Tốt nghiệp THPT
156 Truyền thông đa phương tiện 7320104 D15 27.87 Tốt nghiệp THPT
157 Quản lý thông tin 73202025 D14 25.48 Tốt nghiệp THPT
158 Lưu trữ học 7320303 D14 24.5 Tốt nghiệp THPT
159 Lưu trữ học 7320303 D15 24.85 Tốt nghiệp THPT
160 Quản trị văn phòng 7340406 D14 25.8 Tốt nghiệp THPT
161 Đô thị học 7580112 D14 24.19 Tốt nghiệp THPT
162 Công tác xã hội 7760101 D14 24.9 Tốt nghiệp THPT
163 Công tác xã hội 7760101 D15 25.3 Tốt nghiệp THPT
164 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 D14 26.47 Tốt nghiệp THPT
165 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 D15 26.75 Tốt nghiệp THPT
166 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103_CLC D14 25.6 Tốt nghiệp THPT, CLC
167 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103_CLC D15 25.7 Tốt nghiệp THPT, CLC
168 Nghê thuật học 7210213 C00 28.15 Tốt nghiệp THPT
169 Nghê thuật học 7210213 D01 25.8 Tốt nghiệp THPT
170 Nghê thuật học 7210213 D14 26.75 Tốt nghiệp THPT
171 Kinh doanh thương mại Hàn Quốc 73106a1 D01 26.36 Tốt nghiệp THPT
172 Kinh doanh thương mại Hàn Quốc 73106a1 D14 26.96 Tốt nghiệp THPT
173 Kinh doanh thương mại Hàn Quốc 73106a1 DD2 24 Tốt nghiệp THPT
174 Kinh doanh thương mại Hàn Quốc 73106a1 DH5 25 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất