Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2024
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM điểm chuẩn 2024 - VNUHCM-USSH điểm chuẩn 2024
Dưới đây là điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM (VNUHCM-USSH)
Năm:
| STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục học | 7140101 | B00 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
| 2 | Giáo dục học | 7140101 | C01 | 23.9 | Tốt nghiệp THPT | |
| 3 | Giáo dục học | 7140101 | DGNLHCM | 720 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 4 | Giáo dục học | 7140101 | C00 | 26.6 | Tốt nghiệp THPT | |
| 5 | Quản lý giáo dục | 7140114 | C00 | 26.9 | Tốt nghiệp THPT | |
| 6 | Quản lý giáo dục | 7140114 | DGNLHCM | 765 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 7 | Quản lý giáo dục | 7140114 | A01 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
| 8 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 26.27 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 9 | Ngôn ngữ Anh | 7220201_CLC | D01 | 25.68 | Tốt nghiệp THPT, CLC Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 10 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 882 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 11 | Ngôn ngữ Anh | 7220201_CLC | DGNLHCM | 850 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chất lượng cao | |
| 12 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01 | 22.95 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 13 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | DGNLHCM | 720 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 14 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01 | 24.4 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 15 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | DGNLHCM | 775 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 16 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D03 | 23.7 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 17 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01 | 25.78 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 18 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204_CLC | D01 | 25.08 | Tốt nghiệp THPT, CLC Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 19 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204_CLC | DGNLHCM | 805 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Chất lượng cao | |
| 20 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLHCM | 843 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 21 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204_CLC | D04 | 24.5 | Tốt nghiệp THPT,CLC Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 22 | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | D05 | 23.7 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 23 | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | D01 | 25.33 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 24 | Ngôn ngữ Đức | 7220205_CLC | D01 | 24.15 | Tốt nghiệp THPT, CLC Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 25 | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | DGNLHCM | 790 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 26 | Ngôn ngữ Đức | 7220205_CLC | DGNLHCM | 760 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 27 | Ngôn ngữ Đức | 7220205_CLC | D05 | 22.9 | Tốt nghiệp THPT, CLC Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 28 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 7220206 | D03 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 29 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 7220206 | D01 | 24.48 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 30 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 7220206 | DGNLHCM | 760 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 31 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 7220206 | D05 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 32 | Ngôn ngữ Italia | 7220208 | D03 | 22.2 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 33 | Ngôn ngữ Italia | 7220208 | D01 | 22.8 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 34 | Ngôn ngữ Italia | 7220208 | DGNLHCM | 760 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 35 | Triết học | 7229001 | A01 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT | |
| 36 | Triết học | 7229001 | DGNLHCM | 725 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 37 | Triết học | 7229001 | C00 | 26.8 | Tốt nghiệp THPT | |
| 38 | Tôn giáo học | 7229009 | D01 | 22.8 | Tốt nghiệp THPT | |
| 39 | Tôn giáo học | 7229009 | DGNLHCM | 635 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 40 | Lịch sử | 7229010 | D01, D15 | 25 | Tốt nghiệp THPT, Điểm = ((điểm môn chính x2) + tổng 2 môn còn lại ) x3 /4 | |
| 41 | Lịch sử | 7229010 | D14 | 24.7 | Tốt nghiệp THPT, Điểm = ((điểm môn chính x2) + tổng 2 môn còn lại ) x3 /4 | |
| 42 | Lịch sử | 7229010 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 43 | Lịch sử | 7229010 | C00 | 26.8 | Tốt nghiệp THPT, Điểm = ((điểm môn chính x2) + tổng 2 môn còn lại ) x3 /4 | |
| 44 | Ngôn ngữ học | 7229020 | D01 | 24.8 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 45 | Ngôn ngữ học | 7229020 | DGNLHCM | 740 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 46 | Ngôn ngữ học | 7229020 | C00 | 27.1 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 47 | Văn học | 7229030 | D01 | 25.7 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 48 | Văn học | 7229030 | DGNLHCM | 780 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 49 | Văn học | 7229030 | C00 | 27.7 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 50 | Văn hoá học | 7229040 | D01 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT | |
| 51 | Văn hoá học | 7229040 | DGNLHCM | 745 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 52 | Văn hoá học | 7229040 | C00 | 28.2 | Tốt nghiệp THPT | |
| 53 | Quan hệ quốc tế | 7310206_CLC | D01 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
| 54 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | D01 | 26.5 | Tốt nghiệp THPT | |
| 55 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | DGNLHCM | 878 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 56 | Quan hệ quốc tế | 7310206_CLC | DGNLHCM | 855 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chất lượng cao | |
| 57 | Xã hội học | 7310301 | D01 | 25.65 | Tốt nghiệp THPT | |
| 58 | Xã hội học | 7310301 | A00 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
| 59 | Xã hội học | 7310301 | DGNLHCM | 775 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 60 | Xã hội học | 7310301 | C00 | 27.95 | Tốt nghiệp THPT | |
| 61 | Nhân học | 7310302 | D01 | 25.65 | Tốt nghiệp THPT | |
| 62 | Nhân học | 7310302 | DGNLHCM | 715 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 63 | Nhân học | 7310302 | C00 | 27.95 | Tốt nghiệp THPT | |
| 64 | Tâm lý học | 7310401 | B00 | 25.9 | Tốt nghiệp THPT | |
| 65 | Tâm lý học | 7310401 | C00 | 28.3 | Tốt nghiệp THPT | |
| 66 | Tâm lý học | 7310401 | DGNLHCM | 887 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 67 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | B00 | 24.2 | Tốt nghiệp THPT | |
| 68 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | DGNLHCM | 825 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 69 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | D14 | 26.8 | Tốt nghiệp THPT | |
| 70 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | D01 | 25.9 | Tốt nghiệp THPT | |
| 71 | Địa lý học | 7310501 | A01 | 22 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 72 | Địa lý học | 7310501 | C00 | 27.32 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 73 | Địa lý học | 7310501 | DGNLHCM | 670 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 74 | Địa lý học | 7310501 | D01 | 24 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 75 | Địa lý học | 7310501 | D15 | 25.32 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 76 | Đông phương học | 7310608 | D01 | 24.57 | Tốt nghiệp THPT | |
| 77 | Đông phương học | 7310608 | DGNLHCM | 760 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 78 | Đông phương học | 7310608 | D04 | 24.3 | Tốt nghiệp THPT | |
| 79 | Nhật Bản học | 7310613_CLC | D01 | 23.3 | Tốt nghiệp THPT, CLC Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 80 | Nhật Bản học | 7310613 | D06, D63 | 25 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 81 | Nhật Bản học | 7310613_CLC | D06, D63 | 23.1 | Tốt nghiệp THPT, CLC Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 82 | Nhật Bản học | 7310613 | DGNLHCM | 785 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 83 | Nhật Bản học | 7310613_CLC | DGNLHCM | 745 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chất lượng cao | |
| 84 | Nhật Bản học | 7310613 | D01, D14 | 25.3 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 85 | Hàn Quốc học | 7310614 | DD2, DH5 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
| 86 | Hàn Quốc học | 7310614 | DGNLHCM | 785 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 87 | Hàn Quốc học | 7310614 | D01 | 26.36 | Tốt nghiệp THPT | |
| 88 | Việt Nam học | 7310630 | D01 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
| 89 | Việt Nam học | 7310630 | DGNLHCM | 730 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 90 | Việt Nam học | 7310630 | C00 | 27.7 | Tốt nghiệp THPT | |
| 91 | Báo chí | 7320101_CLC | C00 | 27.73 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
| 92 | Báo chí | 7320101 | D01 | 26.7 | Tốt nghiệp THPT | |
| 93 | Báo chí | 7320101_CLC | D01 | 26.35 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
| 94 | Báo chí | 7320101 | D14 | 27.4 | Tốt nghiệp THPT | |
| 95 | Báo chí | 7320101 | C00 | 28.8 | Tốt nghiệp THPT | |
| 96 | Báo chí | 7320101_CLC | DGNLHCM | 855 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chất lượng cao | |
| 97 | Báo chí | 7320101 | DGNLHCM | 875 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 98 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | D14 | 27.87 | Tốt nghiệp THPT | |
| 99 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | D01 | 27.1 | Tốt nghiệp THPT | |
| 100 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | DGNLHCM | 963 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 101 | Thông tin - thư viện | 7320201 | D01, D14 | 23.3 | Tốt nghiệp THPT | |
| 102 | Thông tin - thư viện | 7320201 | C00 | 26.6 | Tốt nghiệp THPT | |
| 103 | Thông tin - thư viện | 7320201 | A01 | 23 | Tốt nghiệp THPT | |
| 104 | Thông tin - thư viện | 7320201 | DGNLHCM | 660 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 105 | Quản lý thông tin | 7320205 | A01 | 24.4 | Tốt nghiệp THPT | |
| 106 | Quản lý thông tin | 7320205 | C00 | 27.7 | Tốt nghiệp THPT | |
| 107 | Quản lý thông tin | 7320205 | D01 | 23.3 | Tốt nghiệp THPT | |
| 108 | Quản lý thông tin | 7320205 | DGNLHCM | 790 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 109 | Lưu trữ học | 7320303 | D01 | 24.4 | Tốt nghiệp THPT | |
| 110 | Lưu trữ học | 7320303 | DGNLHCM | 660 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 111 | Lưu trữ học | 7320303 | C00 | 26.98 | Tốt nghiệp THPT | |
| 112 | Quản trị văn phòng | 7340406 | D01 | 25.1 | Tốt nghiệp THPT | |
| 113 | Quản trị văn phòng | 7340406 | C00 | 27.7 | Tốt nghiệp THPT | |
| 114 | Quản trị văn phòng | 7340406 | DGNLHCM | 790 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 115 | Đô thị học | 7580112 | D01 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT | |
| 116 | Đô thị học | 7580112 | C00 | 26.3 | Tốt nghiệp THPT | |
| 117 | Đô thị học | 7580112 | A01 | 22 | Tốt nghiệp THPT | |
| 118 | Đô thị học | 7580112 | DGNLHCM | 665 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 119 | Công tác xã hội | 7760101 | D01 | 24.49 | Tốt nghiệp THPT | |
| 120 | Công tác xã hội | 7760101 | C00 | 27.15 | Tốt nghiệp THPT | |
| 121 | Công tác xã hội | 7760101 | DGNLHCM | 710 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 122 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103_CLC | D01 | 25.1 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
| 123 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | D01, D14, D15 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT | |
| 124 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | C00 | 28.33 | Tốt nghiệp THPT | |
| 125 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLHCM | 835 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 126 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103_CLC | DGNLHCM | 780 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chất lượng cao | |
| 127 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103_CLC | C00 | 27 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
| 128 | Giáo dục học | 7140101 | D01 | 23.9 | Tốt nghiệp THPT | |
| 129 | Quản lý giáo dục | 7140114 | D01 | 24.4 | ||
| 130 | Quản lý giáo dục | 7140114 | D14 | 24.7 | Tốt nghiệp THPT | |
| 131 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D02 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 132 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D04 | 25.3 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 133 | Ngôn ngữ Italia | 7220208 | D05 | 22.2 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 134 | Triết học | 7229001 | D01 | 24.5 | Tốt nghiệp THPT | |
| 135 | Triết học | 7229001 | D14 | 24.7 | Tốt nghiệp THPT | |
| 136 | Tôn giáo học | 7229009 | C00 | 26.8 | Tốt nghiệp THPT | |
| 137 | Tôn giáo học | 7229009 | D14 | 23.6 | Tốt nghiệp THPT | |
| 138 | Ngôn ngữ học | 7229020 | D14 | 25.6 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 139 | Văn học | 7229030 | D14 | 26.18 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 140 | Văn hoá học | 7229040 | D14 | 26.27 | Tốt nghiệp THPT | |
| 141 | Văn hoá học | 7229040 | D15 | 26.6 | Tốt nghiệp THPT | |
| 142 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | D14 | 27.15 | Tốt nghiệp THPT | |
| 143 | Quan hệ quốc tế | 7310206_CLC | D14 | 26.4 | Tốt nghiệp THPT, CLC | |
| 144 | Xã hội học | 7310301 | D14 | 26.35 | Tốt nghệp THPT | |
| 145 | Nhân học | 7310302 | D14 | 25.51 | Tốt nghiệp THPT | |
| 146 | Nhân học | 7310302 | D15 | 25.58 | Tốt nghiệp THPT | |
| 147 | Tâm lý học | 7310401 | D01 | 26.4 | Tốt nghiệp THPT | |
| 148 | Tâm lý học | 7310401 | D14 | 27.1 | Tốt nghiệp THPT | |
| 149 | Tâm lý học giáo dục | 73104043 | B08 | 24.2 | Tốt nghiệp THPT | |
| 150 | Đông phương học | 7310608 | D14 | 25.45 | Tốt nghiệp THPT | |
| 151 | Nhật Bản học | 7310613 | D14 | 26 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 152 | Hàn Quốc học | 7310614 | D14 | 25.9 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 153 | Việt Nam học | 7310630 | D14 | 25.5 | Tốt nghiệp THPT | |
| 154 | Việt Nam học | 7310630 | D15 | 25.7 | Tốt nghiệp THPT | |
| 155 | Báo chí | 7320101_CLC | D14 | 27.1 | Tốt nghiệp THPT | |
| 156 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | D15 | 27.87 | Tốt nghiệp THPT | |
| 157 | Quản lý thông tin | 73202025 | D14 | 25.48 | Tốt nghiệp THPT | |
| 158 | Lưu trữ học | 7320303 | D14 | 24.5 | Tốt nghiệp THPT | |
| 159 | Lưu trữ học | 7320303 | D15 | 24.85 | Tốt nghiệp THPT | |
| 160 | Quản trị văn phòng | 7340406 | D14 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT | |
| 161 | Đô thị học | 7580112 | D14 | 24.19 | Tốt nghiệp THPT | |
| 162 | Công tác xã hội | 7760101 | D14 | 24.9 | Tốt nghiệp THPT | |
| 163 | Công tác xã hội | 7760101 | D15 | 25.3 | Tốt nghiệp THPT | |
| 164 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | D14 | 26.47 | Tốt nghiệp THPT | |
| 165 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | D15 | 26.75 | Tốt nghiệp THPT | |
| 166 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103_CLC | D14 | 25.6 | Tốt nghiệp THPT, CLC | |
| 167 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103_CLC | D15 | 25.7 | Tốt nghiệp THPT, CLC | |
| 168 | Nghê thuật học | 7210213 | C00 | 28.15 | Tốt nghiệp THPT | |
| 169 | Nghê thuật học | 7210213 | D01 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT | |
| 170 | Nghê thuật học | 7210213 | D14 | 26.75 | Tốt nghiệp THPT | |
| 171 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | 73106a1 | D01 | 26.36 | Tốt nghiệp THPT | |
| 172 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | 73106a1 | D14 | 26.96 | Tốt nghiệp THPT | |
| 173 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | 73106a1 | DD2 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
| 174 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | 73106a1 | DH5 | 25 | Tốt nghiệp THPT |
