1 |
Cơ khí hàng không
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103B |
A00, A01 |
23.1 |
Tốt nghiệp THPT |
2 |
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV |
A00, A01 |
21 |
Tốt nghiệp THPT |
3 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
7510701 |
A00, D07 |
21.75 |
Tốt nghiệp THPT |
4 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201 |
A00, A01 |
18.6 |
Tốt nghiệp THPT |
5 |
Tin học xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201A |
A00, A01 |
17 |
Tốt nghiệp THPT |
6 |
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
7520114 |
A00, A01 |
24.55 |
Tốt nghiệp THPT |
7 |
Kỹ thuật môi trường
|
Kỹ thuật môi trường
|
7520320 |
A00, D07 |
17.5 |
Tốt nghiệp THPT |
8 |
Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
7510105 |
A00, A01 |
17 |
Tốt nghiệp THPT |
9 |
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101 |
A00, B00, D07 |
22.1 |
Tốt nghiệp THPT |
10 |
Kinh tế xây dựng
|
Kinh tế xây dựng
|
7580301 |
A00, A01 |
20 |
Tốt nghiệp THPT |
11 |
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
|
7520115 |
A00, A01 |
19.25 |
Tốt nghiệp THPT |
12 |
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
7520201 |
A00, A01 |
22.4 |
Tốt nghiệp THPT |
13 |
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
7850101 |
A00, D07 |
17 |
Tốt nghiệp THPT |
14 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
7520118 |
A00, A01 |
17 |
Tốt nghiệp THPT |
15 |
Kiến trúc
|
Kiến trúc
|
7580101 |
V00, V01, V02 |
22 |
Tốt nghiệp THPT |
16 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
7580210 |
A00, A01 |
17 |
Tốt nghiệp THPT |
17 |
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
7510202 |
A00, A01 |
22.5 |
Tốt nghiệp THPT |
18 |
Quản lý công nghiệp
|
Quản lý công nghiệp
|
7510601 |
A00, A01 |
22 |
Tốt nghiệp THPT |
19 |
Kỹ thuật tàu thủy
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
7520122 |
A00, A01 |
17 |
Tốt nghiệp THPT |
20 |
Kỹ thuật hóa học
|
Kỹ thuật hoá học
|
7520301 |
A00, D07 |
21.3 |
Tốt nghiệp THPT |
21 |
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
7420201 |
A00, B00, D07 |
23.33 |
Tốt nghiệp THPT |
22 |
|
Công nghệ thông tin
|
7480201 |
A00, A01 |
25.86 |
Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp; Tốt nghiệp THPT |
23 |
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201B |
A00, A01 |
17 |
Chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh; Tốt nghiệp THPT |
24 |
Kiến trúc
|
Kiến trúc
|
7580101 |
V00, V01, V02, XDHB |
24.63 |
Học bạ |
25 |
Cơ khí hàng không
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103B |
A00, A01, XDHB |
26.78 |
Học bạ |
26 |
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV |
A00, A01, XDHB |
26.68 |
Học bạ |
27 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
7510701 |
A00, D07, XDHB |
26.15 |
Học bạ |
28 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201 |
A00, A01, XDHB |
23.8 |
Học bạ |
29 |
Tin học xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201A |
A00, A01, XDHB |
21.43 |
Học bạ |
30 |
|
Hệ thống nhúng thông minh và IoT
|
7480118VM |
A01, D07, XDHB |
25.06 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ; Học bạ |
31 |
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
7520114 |
A00, A01, XDHB |
27.65 |
Học bạ |
32 |
Kỹ thuật môi trường
|
Kỹ thuật môi trường
|
7520320 |
A00, B00, D07, XDHB |
20.35 |
Học bạ |
33 |
Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
7510105 |
A00, A01, XDHB |
18.73 |
Học bạ |
34 |
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101 |
A00, B00, D07, XDHB |
26.66 |
Học bạ |
35 |
Kinh tế xây dựng
|
Kinh tế xây dựng
|
7580301 |
A00, A01, XDHB |
25.36 |
Học bạ |
36 |
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
|
7520115 |
A00, A01, XDHB |
24.42 |
Học bạ |
37 |
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
7850101 |
A00, B00, D07, XDHB |
23.91 |
Học bạ |
38 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
7520118 |
A00, A01, XDHB |
23.25 |
Học bạ |
39 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
7580210 |
A00, A01, XDHB |
21.11 |
Học bạ |
40 |
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
7510202 |
A00, A01, XDHB |
26.77 |
Học bạ |
41 |
Quản lý công nghiệp
|
Quản lý công nghiệp
|
7510601 |
A00, A01, XDHB |
25.94 |
Học bạ |
42 |
Kỹ thuật tàu thủy
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
7520122 |
A00, A01, XDHB |
19.06 |
Học bạ |
43 |
Kỹ thuật hóa học
|
Kỹ thuật hoá học
|
7520301 |
A00, D07, XDHB |
26.6 |
Học bạ |
44 |
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
7420201A |
A00, B00, D07, XDHB |
27.74 |
Học bạ; Chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược |
45 |
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
7420201 |
A00, B00, D07, XDHB |
27.2 |
Học bạ |
46 |
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV |
DGNLHCM |
700 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
47 |
Kỹ thuật môi trường
|
Kỹ thuật môi trường
|
7520320 |
DGNLHCM |
636 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
48 |
Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
7510105 |
DGNLHCM |
621 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
49 |
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101 |
DGNLHCM |
729 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
50 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
7580210 |
DGNLHCM |
616 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
51 |
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
7420201 |
DGNLHCM |
744 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
52 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201 |
DGNLHCM |
602 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
53 |
|
Công nghệ thông tin
|
7480201A |
DGNLHCM |
820 |
Ngoại ngữ Nhật, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
54 |
Cơ khí hàng không
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103B |
DGNLHCM |
769 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
55 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
7520216 |
DGNLHCM |
876 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
56 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
7510701 |
DGNLHCM |
636 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
57 |
Tin học xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201A |
DGNLHCM |
682 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
58 |
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
7480118VM |
DGNLHCM |
806 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ |
59 |
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
7520114 |
DGNLHCM |
815 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
60 |
Kinh tế xây dựng
|
Kinh tế xây dựng
|
7580301 |
DGNLHCM |
616 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
61 |
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
|
7520115 |
DGNLHCM |
607 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
62 |
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
7850101 |
DGNLHCM |
685 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
63 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
7520118 |
DGNLHCM |
629 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
64 |
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
7510202 |
DGNLHCM |
714 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
65 |
Quản lý công nghiệp
|
Quản lý công nghiệp
|
7510601 |
DGNLHCM |
703 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
66 |
Kỹ thuật tàu thủy
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
7520122 |
DGNLHCM |
659 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
67 |
Kỹ thuật hóa học
|
Kỹ thuật hoá học
|
7520301 |
DGNLHCM |
772 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
68 |
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
7420201A |
DGNLHCM |
757 |
Chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
69 |
|
Công nghệ thông tin
|
7480201 |
DGNLHCM |
927 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
70 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
7520216 |
A00, A01 |
25.3 |
Tốt nghiệp THPT |
71 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
7520216 |
A00, A01, XDHB |
28.19 |
Học bạ |
72 |
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
7520201 |
A00, A01, XDHB |
26.8 |
Học bạ |
73 |
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
7520201 |
DGNLHCM |
725 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
74 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7520207 |
A00, A01 |
24.05 |
Tốt nghiệp THPT |
75 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7520207VM |
A01, D07, XDHB |
23.21 |
Học bạ; Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ |
76 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7520207 |
A00, A01, XDHB |
27.41 |
Học bạ |
77 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7520207 |
DGNLHCM |
836 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
78 |
Kỹ thuật máy tính
|
Kỹ thuật máy tính
|
7480106 |
A00, A01 |
25.45 |
Tốt nghiệp THPT |
79 |
Kỹ thuật máy tính
|
Kỹ thuật máy tính
|
7480106 |
A00, A01, XDHB |
28.4 |
Học bạ |
80 |
Kỹ thuật máy tính
|
Kỹ thuật máy tính
|
7480106 |
DGNLHCM |
901 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
81 |
Cơ khí động lực
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103A |
A00, A01 |
22.4 |
Tốt nghiệp THPT |
82 |
Cơ khí động lực
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103A |
A00, A01, XDHB |
26.45 |
Học bạ |
83 |
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
|
Công nghệ thông tin
|
7480201B |
A00, A01 |
26.45 |
Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp; Tốt nghiệp THPT |
84 |
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
|
Công nghệ thông tin
|
7480201B |
DGNLHCM |
979.6 |
Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
85 |
|
Kỹ thuật ô tô
|
7520130 |
A00, A01 |
25.05 |
Tốt nghiệp THPT |
86 |
|
Kỹ thuật ô tô
|
7520130 |
DGNLHCM |
830 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
87 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580202 |
A00, A01 |
17 |
Tốt nghiệp THPT |
88 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580202 |
A00, A01, XDHB |
18.68 |
Học bạ |
89 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580202 |
DGNLHCM |
789 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
90 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205 |
A00, A01 |
18 |
Tốt nghiệp THPT |
91 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205 |
A00, A01, XDHB |
19.17 |
Học bạ |
92 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205 |
DGNLHCM |
664 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
93 |
Cơ khí động lực
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103A |
DGNLHCM |
715 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
94 |
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
7420201A |
A00, B00, D07 |
23.45 |
Tốt nghiệp THPT |
95 |
|
Công nghệ thông tin
|
7480201A |
A00, A01, D28 |
25 |
Tốt nghiệp THPT |
96 |
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201C |
A00, A01 |
17 |
Chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng; Tốt nghiệp THPT |
97 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7520207VM |
DGNLHCM |
620 |
Chương trình tiên tiếng Việt - Mỹ; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
98 |
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201B |
DGNLHCM |
642 |
Chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
99 |
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201C |
DGNLHCM |
642 |
Chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
100 |
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201B |
A00, A01, XDHB |
22.01 |
Học bạ; Chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh |
101 |
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201C |
A00, A01, XDHB |
23.49 |
Học bạ; Chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng |
102 |
|
Hệ thống nhúng thông minh và IoT
|
7480118VM |
A01, D07 |
20.33 |
Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ; Tốt nghiệp THPT |
103 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7520207VM |
A01, D07 |
17.5 |
Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ; Tốt nghiệp THPT |