Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | December 18, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng năm 2024

Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng điểm chuẩn 2024 - DUT điểm chuẩn 2024

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng (DUT)
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Cơ khí hàng không Kỹ thuật cơ khí 7520103B A00, A01 0
2 Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp PFIEV A00, A01 0
3 Công nghệ dầu khí và khai thác dầu Công nghệ dầu khí và khai thác dầu 7510701 A00, D07 0
4 Xây dựng dân dụng và công nghiệp Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01 0
5 Tin học xây dựng Kỹ thuật xây dựng 7580201A A00, A01 0
6 Kỹ thuật cơ điện tử Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 A00, A01 0
7 Kỹ thuật môi trường Kỹ thuật môi trường 7520320 A00, D07 0
8 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 7510105 A00, A01 0
9 Công nghệ thực phẩm Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, D07 0
10 Kinh tế xây dựng Kinh tế xây dựng 7580301 A00, A01 0
11 Kỹ thuật nhiệt Kỹ thuật nhiệt 7520115 A00, A01 0
12 Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện 7520201 A00, A01 0
13 Quản lý tài nguyên và môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, D07 0
14 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 7520118 A00, A01 0
15 Kiến trúc Kiến trúc 7580101 V00, V01, V02 0
16 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210 A00, A01 0
17 Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy 7510202 A00, A01 0
18 Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 7510601 A00, A01 0
19 Kỹ thuật tàu thủy Kỹ thuật tàu thuỷ 7520122 A00, A01 0
20 Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hoá học 7520301 A00, D07 0
21 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, D07 0
22 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01 0
23 Kỹ thuật xây dựng 7580201B A00, A01 0
24 Kiến trúc Kiến trúc 7580101 V00, V01, V02, XDHB 0
25 Cơ khí hàng không Kỹ thuật cơ khí 7520103B A00, A01, XDHB 0
26 Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp PFIEV A00, A01, XDHB 0
27 Công nghệ dầu khí và khai thác dầu Công nghệ dầu khí và khai thác dầu 7510701 A00, D07, XDHB 0
28 Xây dựng dân dụng và công nghiệp Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, XDHB 0
29 Tin học xây dựng Kỹ thuật xây dựng 7580201A A00, A01, XDHB 0
30 Hệ thống nhúng thông minh và IoT 7480118VM A01, D07, XDHB 0
31 Kỹ thuật cơ điện tử Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 A00, A01, XDHB 0
32 Kỹ thuật môi trường Kỹ thuật môi trường 7520320 A00, B00, D07, XDHB 0
33 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 7510105 A00, A01, XDHB 0
34 Công nghệ thực phẩm Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, D07, XDHB 0
35 Kinh tế xây dựng Kinh tế xây dựng 7580301 A00, A01, XDHB 0
36 Kỹ thuật nhiệt Kỹ thuật nhiệt 7520115 A00, A01, XDHB 0
37 Quản lý tài nguyên và môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, D07, XDHB 0
38 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 7520118 A00, A01, XDHB 0
39 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210 A00, A01, XDHB 0
40 Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy 7510202 A00, A01, XDHB 0
41 Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 7510601 A00, A01, XDHB 0
42 Kỹ thuật tàu thủy Kỹ thuật tàu thuỷ 7520122 A00, A01, XDHB 0
43 Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hoá học 7520301 A00, D07, XDHB 0
44 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học 7420201A A00, B00, D07, XDHB 0
45 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, D07, XDHB 0
46 Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp PFIEV DGNLHCM 0
47 Kỹ thuật môi trường Kỹ thuật môi trường 7520320 DGNLHCM 0
48 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 7510105 DGNLHCM 0
49 Công nghệ thực phẩm Công nghệ thực phẩm 7540101 DGNLHCM 0
50 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210 DGNLHCM 0
51 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học 7420201 DGNLHCM 0
52 Xây dựng dân dụng và công nghiệp Kỹ thuật xây dựng 7580201 DGNLHCM 0
53 Công nghệ thông tin 7480201A DGNLHCM 0
54 Cơ khí hàng không Kỹ thuật cơ khí 7520103B DGNLHCM 0
55 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 DGNLHCM 0
56 Công nghệ dầu khí và khai thác dầu Công nghệ dầu khí và khai thác dầu 7510701 DGNLHCM 0
57 Tin học xây dựng Kỹ thuật xây dựng 7580201A DGNLHCM 0
58 Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng 7480118VM DGNLHCM 0
59 Kỹ thuật cơ điện tử Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 DGNLHCM 0
60 Kinh tế xây dựng Kinh tế xây dựng 7580301 DGNLHCM 0
61 Kỹ thuật nhiệt Kỹ thuật nhiệt 7520115 DGNLHCM 0
62 Quản lý tài nguyên và môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 DGNLHCM 0
63 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 7520118 DGNLHCM 0
64 Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy 7510202 DGNLHCM 0
65 Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 7510601 DGNLHCM 0
66 Kỹ thuật tàu thủy Kỹ thuật tàu thuỷ 7520122 DGNLHCM 0
67 Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hoá học 7520301 DGNLHCM 0
68 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học 7420201A DGNLHCM 0
69 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM 0
70 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, A01 0
71 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, A01, XDHB 0
72 Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện 7520201 A00, A01, XDHB 0
73 Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện 7520201 DGNLHCM 0
74 Kỹ thuật điện tử - viễn thông Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 A00, A01 0
75 Kỹ thuật điện tử - viễn thông Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207VM A01, D07, XDHB 0
76 Kỹ thuật điện tử - viễn thông Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 A00, A01, XDHB 0
77 Kỹ thuật điện tử - viễn thông Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 DGNLHCM 0
78 Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật máy tính 7480106 A00, A01 0
79 Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật máy tính 7480106 A00, A01, XDHB 0
80 Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật máy tính 7480106 DGNLHCM 0
81 Cơ khí động lực Kỹ thuật cơ khí 7520103A A00, A01 0
82 Cơ khí động lực Kỹ thuật cơ khí 7520103A A00, A01, XDHB 0
83 Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin 7480201B A00, A01 0
84 Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin 7480201B DGNLHCM 0
85 Kỹ thuật ô tô 7520130 A00, A01 0
86 Kỹ thuật ô tô 7520130 DGNLHCM 0
87 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Kỹ thuật xây dựng 7580202 A00, A01 0
88 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Kỹ thuật xây dựng 7580202 A00, A01, XDHB 0
89 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Kỹ thuật xây dựng 7580202 DGNLHCM 0
90 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A00, A01 0
91 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A00, A01, XDHB 0
92 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 DGNLHCM 0
93 Cơ khí động lực Kỹ thuật cơ khí 7520103A DGNLHCM 0
94 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học 7420201A A00, B00, D07 0
95 Công nghệ thông tin 7480201A A00, A01, D28 0
96 Kỹ thuật xây dựng 7580201C A00, A01 0
97 Kỹ thuật điện tử - viễn thông Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207VM DGNLHCM 0
98 Kỹ thuật xây dựng 7580201B DGNLHCM 0
99 Kỹ thuật xây dựng 7580201C DGNLHCM 0
100 Kỹ thuật xây dựng 7580201B A00, A01, XDHB 0
101 Kỹ thuật xây dựng 7580201C A00, A01, XDHB 0
102 Hệ thống nhúng thông minh và IoT 7480118VM A01, D07 0
103 Kỹ thuật điện tử - viễn thông Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207VM A01, D07 0

Tin tức mới nhất