Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân năm 2024
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân điểm chuẩn 2024 - NEU điểm chuẩn 2024
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh doanh số | EP05 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.93 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
2 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh | EP01 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.45 | BBAE; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
3 | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.9 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
4 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22.45 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
5 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro | EP02 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.78 | Actuary; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
6 | Khoa học dữ liệu | EP03 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.5 | Khoa học dữ liệu trong KD&KT; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
7 | Đầu tư tài chính | EP10 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.05 | Tài chính và đầu tư; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
8 | Quản trị chất lượng và Đổi mới | EP08 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.33 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.2 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
10 | Quản trị điều hành thông minh | EP07 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.25 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
11 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 24.55 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
12 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.75 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
13 | Quản lý công và Chính sách | EPMP | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.35 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
14 | Kinh tế | 7310101_1 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
15 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22.13 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
16 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22.53 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
17 | Công nghệ tài chính | EP09 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.07 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
18 | Phân tích kinh doanh | EP06 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22.57 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
19 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 23.64 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
20 | Quản trị khách sạn | EP11 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.24 | Quản trị khách sạn Quốc tế; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
21 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 23.64 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
22 | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22.48 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
23 | Kinh tế | 7310105 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.67 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
24 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
25 | Quản trị kinh doanh | EBBA | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.87 | E-BBA; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
26 | Quản lý đất đai | 7850103 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
27 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 24.7 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
28 | Quan hệ công chúng | 7320108 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 23.37 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
29 | Thống kê kinh tế | 7310107 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.25 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
30 | Khoa học quản lý | 7340401 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.75 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
31 | Kinh tế | 7310106 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 24.03 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
32 | Kinh tế đầu tư | 7310104 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22.45 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
33 | Quản lý dự án | 7340409 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.48 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
34 | Bất động sản | 7340116 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.9 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
35 | Luật | 7380107 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22.27 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
36 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.85 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
37 | Toán kinh tế | 7310108 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.8 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
38 | Marketing | 7340115 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 23.67 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
39 | Luật | 7380101 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.53 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
40 | Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên | 7850102 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.33 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
41 | Kiểm toán | 7340302 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 23.96 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
42 | Kinh tế | EP13 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.25 | Kinh tế học tài chính; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
43 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | EP14 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22.74 | Logistics và QLCCC tích hợp CCQT; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
44 | Kinh tế nông nghiệp | 7620114 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.33 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
45 | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.33 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
46 | Bảo hiểm | 7340204 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.25 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
47 | Kinh tế | 7310101_2 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.2 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
48 | Kinh tế | 7310101_3 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22.02 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
49 | Khoa học máy tính | 7480101 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22.22 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
50 | Quản lý công | 7340403 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.25 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
51 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22.73 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
52 | Kế toán | EP04 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22.02 | Kế toán tích hợp CCQT; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
53 | Kiểm toán | EP12 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22.81 | Kiểm toán tích hợp CCQT; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
54 | Quản trị khách sạn | POHE1 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
55 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | POHE2 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.75 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
56 | Marketing | POHE3 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 23.01 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
57 | Luật | POHE4 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.23 | Luật kinh doanh; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
58 | Quản trị kinh doanh | POHE5 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.93 | Quản trị kinh doanh thương mại; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
59 | Khoa học quản lý | POHE6 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.25 | Quản lý thị trường; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
60 | Nghiên cứu phát triển | POHE7 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.33 | Thẩm định giá; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
61 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh | EP01 | A01, D01, D07, D09 | 36.25 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 | |
62 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A01, D01, D09, D10 | 26.94 | Tốt nghiệp THPT | |
63 | Kế toán | EP04 | A00, A01, D01, D07 | 27.2 | Tốt nghiệp THPT | |
64 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro | EP02 | A00, A01, D01, D07 | 26.57 | Tốt nghiệp THPT | |
65 | Khoa học dữ liệu | EP03 | A00, A01, D01, D07 | 26.97 | Tốt nghiệp THPT | |
66 | Đầu tư tài chính | EP10 | A01, D01, D07, D10 | 36.36 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 | |
67 | Quản trị chất lượng và Đổi mới | EP08 | A01, D01, D07, D10 | 26.86 | Tốt nghiệp THPT | |
68 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D07 | 26.71 | Tốt nghiệp THPT | |
69 | Quản trị điều hành thông minh | EP07 | A01, D01, D07, D10 | 0 | Tốt nghiệp THPT | |
70 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D07 | 27.89 | Tốt nghiệp THPT | |
71 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, A01, D01, D07 | 26.76 | Tốt nghiệp THPT | |
72 | Quản lý công và Chính sách | EPMP | A00, A01, D01, D07 | 0 | Tốt nghiệp THPT | |
73 | Kinh tế | 7310101_1 | A00, A01, D01, D07 | 27.2 | Tốt nghiệp THPT | |
74 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, D07 | 22.13 | Tốt nghiệp THPT; Điểm toán x2 | |
75 | Quản trị kinh doanh | EBBA | A00, A01, D01, D07 | 27.01 | Tốt nghiệp THPT | |
76 | Công nghệ tài chính | EP09 | A00, B00, A01, D07 | 0 | Tốt nghiệp THPT | |
77 | Phân tích kinh doanh | EP06 | A00, A01, D01, D07 | 0 | Tốt nghiệp THPT | |
78 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 28.02 | Tốt nghiệp THPT | |
79 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, D07 | 27.57 | Tốt nghiệp THPT | |
80 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, D07 | 22.48 | Tốt nghiệp THPT | |
81 | Kinh doanh số | EP05 | A00, A01, D01, D07 | 0 | Tốt nghiệp THPT | |
82 | Kinh tế | 7310105 | A00, A01, D01, D07 | 27.2 | Tốt nghiệp THPT | |
83 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 35.17 | Tốt nghiệp THPT | |
84 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 27.15 | Tốt nghiệp THPT | |
85 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, A01, D01, D07 | 26.85 | Tốt nghiệp THPT | |
86 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D07 | 27.71 | Tốt nghiệp THPT | |
87 | Quan hệ công chúng | 7320108 | A01, D01, C04, C03 | 28.18 | Tốt nghiệp THPT | |
88 | Thống kê kinh tế | 7310107 | A00, A01, D01, D07 | 36.23 | Tốt nghiệp THPT, môn Toán hệ số 2 | |
89 | Khoa học quản lý | 7340401 | A00, A01, D01, D07 | 27.1 | Tốt nghiệp THPT | |
90 | Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, D07 | 27.54 | Tốt nghiệp THPT | |
91 | Kinh tế đầu tư | 7310104 | A00, B00, A01, D01 | 27.4 | Tốt nghiệp THPT | |
92 | Quản lý dự án | 7340409 | A00, B00, A01, D01 | 27.15 | Tốt nghiệp THPT | |
93 | Bất động sản | 7340116 | A00, A01, D01, D07 | 26.83 | Tốt nghiệp THPT | |
94 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D07 | 27.05 | Tốt nghiệp THPT | |
95 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D09, D10 | 35.6 | Tốt nghiệp THPT, Tiếng Anh hệ số 2 | |
96 | Toán kinh tế | 7310108 | A00, A01, D01, D07 | 36.2 | Tốt nghiệp THPT; Điểm toán x2 | |
97 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D07 | 27.78 | Tốt nghiệp THPT | |
98 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, D07 | 26.91 | Tốt nghiệp THPT | |
99 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 27.3 | Tốt nghiệp THPT | |
100 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 27.29 | Tốt nghiệp THPT | |
101 | Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên | 7850102 | A00, B00, A01, D01 | 26.87 | Tốt nghiệp THPT | |
102 | Kiểm toán | EP12 | A00, A01, D01, D07 | 27.79 | Tốt nghiệp THPT | |
103 | Kinh tế | EP13 | A00, A01, D01, D07 | 0 | Tốt nghiệp THPT | |
104 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | EP14 | A00, A01, D01, D07 | 0 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 | |
105 | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | A00, B00, A01, D01 | 26.81 | Tốt nghiệp THPT | |
106 | Bảo hiểm | 7340204 | A00, A01, D01, D07 | 26.71 | Tốt nghiệp THPT | |
107 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, D07 | 0 | Tốt nghiệp THPT | |
108 | Kinh tế | 7310101_2 | A00, A01, D01, D07 | 27.01 | Tốt nghiệp THPT | |
109 | Kinh tế | 7310101_3 | A00, A01, D01, D07 | 27.34 | Tốt nghiệp THPT | |
110 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D01, D07 | 33.55 | Tốt nghiệp THPT; Toán x2 | |
111 | Quản lý công | 7340403 | A00, A01, D01, D07 | 26.96 | Tốt nghiệp THPT | |
112 | Quản trị khách sạn | EP11 | A01, D01, D09, D10 | 35.65 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 | |
113 | Quản trị khách sạn | POHE1 | A00, A01, D01, D07 | 35.8 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 | |
114 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | POHE2 | A00, A01, D01, D07 | 35.75 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 | |
115 | Marketing | POHE3 | A01, D01, D07, D09 | 37.49 | Truyền thông Marketing, Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 | |
116 | Luật | POHE4 | A01, D01, D07, D09 | 35.26 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 | |
117 | Quản trị kinh doanh | POHE5 | A01, D01, D07, D09 | 36.59 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 | |
118 | Quản lý thị trường | POHE6 | A01, D01, D07, D09 | 35.88 | Tốt nghiệp THPT, Tiếng Anh x2 | |
119 | Thẩm định giá | POHE7 | A01, D01, D07, D09 | 36.05 | Tốt nghiệp THPT, tiếng Anh x2 | |
120 | Kinh tế nông nghiệp | 7620114 | A01, D01, D07, D09 | 26.85 | Tốt nghiệp THPT |