Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | November 20, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân năm 2024

Đại Học Kinh Tế Quốc Dân điểm chuẩn 2024 - NEU điểm chuẩn 2024

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Kinh doanh số EP05 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.93 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
2 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh EP01 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.45 BBAE; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
3 Quản trị khách sạn 7810201 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.9 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
4 Kế toán 7340301 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.45 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
5 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro EP02 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.78 Actuary; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
6 Khoa học dữ liệu EP03 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.5 Khoa học dữ liệu trong KD&KT; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
7 Đầu tư tài chính EP10 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.05 Tài chính và đầu tư; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
8 Quản trị chất lượng và Đổi mới EP08 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.33 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
9 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.2 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
10 Quản trị điều hành thông minh EP07 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.25 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
11 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 24.55 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
12 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.75 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
13 Quản lý công và Chính sách EPMP DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.35 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
14 Kinh tế 7310101_1 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
15 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.13 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
16 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.53 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
17 Công nghệ tài chính EP09 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.07 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
18 Phân tích kinh doanh EP06 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.57 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
19 Thương mại điện tử 7340122 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 23.64 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
20 Quản trị khách sạn EP11 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.24 Quản trị khách sạn Quốc tế; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
21 Kinh doanh thương mại 7340121 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 23.64 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
22 Quản trị nhân lực 7340404 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.48 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
23 Kinh tế 7310105 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.67 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
24 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
25 Quản trị kinh doanh EBBA DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.87 E-BBA; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
26 Quản lý đất đai 7850103 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
27 Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 24.7 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
28 Quan hệ công chúng 7320108 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 23.37 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
29 Thống kê kinh tế 7310107 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.25 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
30 Khoa học quản lý 7340401 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.75 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
31 Kinh tế 7310106 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 24.03 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
32 Kinh tế đầu tư 7310104 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.45 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
33 Quản lý dự án 7340409 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.48 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
34 Bất động sản 7340116 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.9 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
35 Luật 7380107 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.27 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
36 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.85 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
37 Toán kinh tế 7310108 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.8 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
38 Marketing 7340115 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 23.67 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
39 Luật 7380101 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.53 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
40 Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên 7850102 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.33 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
41 Kiểm toán 7340302 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 23.96 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
42 Kinh tế EP13 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.25 Kinh tế học tài chính; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
43 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng EP14 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.74 Logistics và QLCCC tích hợp CCQT; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
44 Kinh tế nông nghiệp 7620114 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.33 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
45 Kinh doanh nông nghiệp 7620114 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.33 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
46 Bảo hiểm 7340204 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.25 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
47 Kinh tế 7310101_2 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.2 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
48 Kinh tế 7310101_3 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.02 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
49 Khoa học máy tính 7480101 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.22 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
50 Quản lý công 7340403 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.25 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
51 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.73 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
52 Kế toán EP04 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.02 Kế toán tích hợp CCQT; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
53 Kiểm toán EP12 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.81 Kiểm toán tích hợp CCQT; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
54 Quản trị khách sạn POHE1 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
55 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành POHE2 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.75 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
56 Marketing POHE3 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 23.01 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
57 Luật POHE4 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.23 Luật kinh doanh; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
58 Quản trị kinh doanh POHE5 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.93 Quản trị kinh doanh thương mại; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
59 Khoa học quản lý POHE6 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.25 Quản lý thị trường; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
60 Nghiên cứu phát triển POHE7 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.33 Thẩm định giá; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
61 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh EP01 A01, D01, D07, D09 36.25 Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2
62 Quản trị khách sạn 7810201 A01, D01, D09, D10 26.94 Tốt nghiệp THPT
63 Kế toán EP04 A00, A01, D01, D07 27.2 Tốt nghiệp THPT
64 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro EP02 A00, A01, D01, D07 26.57 Tốt nghiệp THPT
65 Khoa học dữ liệu EP03 A00, A01, D01, D07 26.97 Tốt nghiệp THPT
66 Đầu tư tài chính EP10 A01, D01, D07, D10 36.36 Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2
67 Quản trị chất lượng và Đổi mới EP08 A01, D01, D07, D10 26.86 Tốt nghiệp THPT
68 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, D07 26.71 Tốt nghiệp THPT
69 Quản trị điều hành thông minh EP07 A01, D01, D07, D10 0 Tốt nghiệp THPT
70 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D07 27.89 Tốt nghiệp THPT
71 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, A01, D01, D07 26.76 Tốt nghiệp THPT
72 Quản lý công và Chính sách EPMP A00, A01, D01, D07 0 Tốt nghiệp THPT
73 Kinh tế 7310101_1 A00, A01, D01, D07 27.2 Tốt nghiệp THPT
74 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 A00, A01, D01, D07 22.13 Tốt nghiệp THPT; Điểm toán x2
75 Quản trị kinh doanh EBBA A00, A01, D01, D07 27.01 Tốt nghiệp THPT
76 Công nghệ tài chính EP09 A00, B00, A01, D07 0 Tốt nghiệp THPT
77 Phân tích kinh doanh EP06 A00, A01, D01, D07 0 Tốt nghiệp THPT
78 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D07 28.02 Tốt nghiệp THPT
79 Kinh doanh thương mại 7340121 A00, A01, D01, D07 27.57 Tốt nghiệp THPT
80 Quản trị nhân lực 7340404 A00, A01, D01, D07 22.48 Tốt nghiệp THPT
81 Kinh doanh số EP05 A00, A01, D01, D07 0 Tốt nghiệp THPT
82 Kinh tế 7310105 A00, A01, D01, D07 27.2 Tốt nghiệp THPT
83 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07 35.17 Tốt nghiệp THPT
84 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07 27.15 Tốt nghiệp THPT
85 Quản lý đất đai 7850103 A00, A01, D01, D07 26.85 Tốt nghiệp THPT
86 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D07 27.71 Tốt nghiệp THPT
87 Quan hệ công chúng 7320108 A01, D01, C04, C03 28.18 Tốt nghiệp THPT
88 Thống kê kinh tế 7310107 A00, A01, D01, D07 36.23 Tốt nghiệp THPT, môn Toán hệ số 2
89 Khoa học quản lý 7340401 A00, A01, D01, D07 27.1 Tốt nghiệp THPT
90 Kinh tế 7310106 A00, A01, D01, D07 27.54 Tốt nghiệp THPT
91 Kinh tế đầu tư 7310104 A00, B00, A01, D01 27.4 Tốt nghiệp THPT
92 Quản lý dự án 7340409 A00, B00, A01, D01 27.15 Tốt nghiệp THPT
93 Bất động sản 7340116 A00, A01, D01, D07 26.83 Tốt nghiệp THPT
94 Luật 7380107 A00, A01, D01, D07 27.05 Tốt nghiệp THPT
95 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D09, D10 35.6 Tốt nghiệp THPT, Tiếng Anh hệ số 2
96 Toán kinh tế 7310108 A00, A01, D01, D07 36.2 Tốt nghiệp THPT; Điểm toán x2
97 Marketing 7340115 A00, A01, D01, D07 27.78 Tốt nghiệp THPT
98 Luật 7380101 A00, A01, D01, D07 26.91 Tốt nghiệp THPT
99 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07 27.3 Tốt nghiệp THPT
100 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07 27.29 Tốt nghiệp THPT
101 Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên 7850102 A00, B00, A01, D01 26.87 Tốt nghiệp THPT
102 Kiểm toán EP12 A00, A01, D01, D07 27.79 Tốt nghiệp THPT
103 Kinh tế EP13 A00, A01, D01, D07 0 Tốt nghiệp THPT
104 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng EP14 A00, A01, D01, D07 0 Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2
105 Kinh doanh nông nghiệp 7620114 A00, B00, A01, D01 26.81 Tốt nghiệp THPT
106 Bảo hiểm 7340204 A00, A01, D01, D07 26.71 Tốt nghiệp THPT
107 Kiểm toán 7340302 A00, A01, D01, D07 0 Tốt nghiệp THPT
108 Kinh tế 7310101_2 A00, A01, D01, D07 27.01 Tốt nghiệp THPT
109 Kinh tế 7310101_3 A00, A01, D01, D07 27.34 Tốt nghiệp THPT
110 Khoa học máy tính 7480101 A00, A01, D01, D07 33.55 Tốt nghiệp THPT; Toán x2
111 Quản lý công 7340403 A00, A01, D01, D07 26.96 Tốt nghiệp THPT
112 Quản trị khách sạn EP11 A01, D01, D09, D10 35.65 Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2
113 Quản trị khách sạn POHE1 A00, A01, D01, D07 35.8 Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2
114 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành POHE2 A00, A01, D01, D07 35.75 Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2
115 Marketing POHE3 A01, D01, D07, D09 37.49 Truyền thông Marketing, Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2
116 Luật POHE4 A01, D01, D07, D09 35.26 Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2
117 Quản trị kinh doanh POHE5 A01, D01, D07, D09 36.59 Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2
118 Quản lý thị trường POHE6 A01, D01, D07, D09 35.88 Tốt nghiệp THPT, Tiếng Anh x2
119 Thẩm định giá POHE7 A01, D01, D07, D09 36.05 Tốt nghiệp THPT, tiếng Anh x2
120 Kinh tế nông nghiệp 7620114 A01, D01, D07, D09 26.85 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất