Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2023
Đại học Thủ Dầu Một điểm chuẩn 2023 - TDMU điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 23 | Học bạ | |
2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 26.1 | Học bạ | |
3 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 22.7 | Học bạ | |
4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24.7 | Học bạ | |
5 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 23.2 | Học bạ | |
6 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 24.2 | Học bạ | |
7 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | A00, A01, C01, A16, XDHB | 22 | Học bạ | |
8 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D78, D04, XDHB | 26.2 | Học bạ | |
9 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | A00, D01, V00, V01, XDHB | 26 | Học bạ | |
10 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 21.5 | Học bạ | |
11 | Quản lý nhà nước | 7310205 | D01, C00, A16, C14, XDHB | 23.5 | Học bạ | |
12 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, A16, XDHB | 24.8 | Học bạ | |
13 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, A16, XDHB | 24.5 | Học bạ | |
14 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 21.6 | Học bạ | |
15 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, C19, C15, XDHB | 25 | Học bạ | |
16 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D15, D78, XDHB | 24.7 | Học bạ | |
17 | Tâm lý học | 7310401 | B08, D01, C00, C14, XDHB | 26 | Học bạ | |
18 | Kiến trúc | 7580101 | A00, A16, V00, V01, XDHB | 760 | Học bạ | |
19 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, D07, A16, XDHB | 24.4 | Học bạ | |
20 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, A16, XDHB | 25.3 | Học bạ | |
21 | Luật | 7380101 | D01, C00, A16, C14, XDHB | 25.6 | Học bạ | |
22 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
23 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM | 780 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
24 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
25 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | DGNLHCM | 680 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
26 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | DGNLHCM | 720 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
27 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNLHCM | 790 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
28 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
29 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLHCM | 770 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
30 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | DGNLHCM | 640 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
31 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
32 | Quản lý nhà nước | 7310205 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
33 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 680 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
34 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 690 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
35 | Quản lý đất đai | 7850103 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
36 | Công tác xã hội | 7760101 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
37 | Kỹ thuật điện | 7520201 | DGNLHCM | 580 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
38 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
39 | Tâm lý học | 7310401 | DGNLHCM | 760 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
40 | Kiến trúc | 7580101 | DGNLHCM | 760 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
41 | Hoá học | 7440112 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
42 | Luật | 7380101 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
43 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 22.2 | Học bạ | |
44 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 740 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
45 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 25 | Học bạ | |
46 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 740 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
47 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, B08, A02, XDHB | 24.5 | Học bạ | |
48 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLHCM | 570 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
49 | Du lịch | 7810101 | D01, D14, D15, D78, XDHB | 24.4 | Học bạ | |
50 | Du lịch | 7810101 | DGNLHCM | 630 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
51 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 24.5 | Học bạ | |
52 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
53 | Toán học | 7460101 | A00, A01, D07, A16, XDHB | 26.3 | Học bạ | |
54 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 18 | Học bạ | |
55 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | A01, D01, D15, D78, XDHB | 24.6 | Học bạ | |
56 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | A00, D01, C00, D78, XDHB | 25 | Học bạ | |
57 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | D01, C00, D09, V01, XDHB | 25.6 | Học bạ | |
58 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
59 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
60 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | DGNLHCM | 740 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
61 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
62 | Toán học | 7460101 | DGNLHCM | 820 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
63 | Marketing | 7340115 | DGNLHCM | 850 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
64 | Kiểm toán | 7340302 | DGNLHCM | 800 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
65 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLHCM | 800 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
66 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, A16, XDHB | 27.5 | Học bạ | |
67 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, A16, XDHB | 26.5 | Học bạ | |
68 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |