1 |
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
TLA402 |
A00, A01, D01, D07 |
24.55 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=7.8; TTNV<=3 |
2 |
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
TLA106 |
A00, A01, D01, D07 |
25.89 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán >=8.6; TTNV<=7 |
3 |
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
TLA112 |
A00, A01, D01, D07 |
23.35 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=7.6; TTNV<=2 |
4 |
Kinh tế
|
Kinh tế
|
TLA401 |
A00, A01, D01, D07 |
24.2 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=7.8; TTNV<=11 |
5 |
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
TLA105 |
A00, A01, D01, D07 |
23.04 |
Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí; Công nghệ chế tạo máy; Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=7.8; TTNV<=6 |
6 |
Kỹ thuật ô tô
|
Kỹ thuật ô tô
|
TLA123 |
A00, A01, D01, D07 |
24.3 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=8.8; TTNV<=14 |
7 |
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
TLA201 |
A00, A01, D01, D07 |
21 |
Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT |
8 |
Thủy văn học
|
Thuỷ văn học
|
TLA103 |
A00, A01, D01, D07 |
19.15 |
Tài nguyên nước và môi trường; Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=5.4; TTNV<=8 |
9 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
TLA121 |
A00, A01, D01, D07 |
25.41 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=8.0; TTNV<=4 |
10 |
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
TLA120 |
A00, A01, D01, D07 |
24.31 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=8.4; TTNV<=2 |
11 |
Kỹ thuật môi trường
|
Kỹ thuật môi trường
|
TLA109 |
A00, A01, D01, D07 |
20.05 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=7.6; TTNV<=10 |
12 |
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
TLA119 |
A00, A01, D01, D07 |
20.95 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=7.2; TTNV<=2 |
13 |
Kỹ thuật hóa học
|
Kỹ thuật hoá học
|
TLA118 |
A00, A01, D01, D07 |
20.15 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=7.4; TTNV<=8 |
14 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Kỹ thuật xây dựng
|
TLA113 |
A00, A01, D01, D07 |
19.2 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=6.4; TTNV<=2 |
15 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
Kỹ thuật xây dựng
|
TLA101 |
A00, A01, D01, D07 |
18.15 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=6.4; TTNV<=1 |
16 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
TLA111 |
A00, A01, D01, D07 |
22.45 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=7.2; TTNV<=2 |
17 |
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
TLA102 |
A00, A01, D01, D07 |
18 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=4.6; TTNV<=1 |
18 |
Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)
|
Kỹ thuật xây dựng
|
TLA104 |
A00, A01, D01, D07 |
21 |
Tốt nghiệp THPT |
19 |
Quản lý xây dựng
|
Quản lý xây dựng
|
TLA114 |
A00, A01, D01, D07 |
22.1 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=6.6; TTNV<=4 |
20 |
Kế toán
|
Kế toán
|
TLA403 |
A00, A01, D01, D07 |
24.91 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=8.8; TTNV<=2 |
21 |
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
TLA402 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
28.75 |
Học bạ |
22 |
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
TLA106 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
29.5 |
Học bạ |
23 |
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
TLA112 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
26 |
Học bạ |
24 |
Kinh tế
|
Kinh tế
|
TLA401 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
28.75 |
Học bạ |
25 |
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
TLA105 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
24.75 |
Học bạ |
26 |
Kỹ thuật ô tô
|
Kỹ thuật ô tô
|
TLA123 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
27.67 |
Học bạ |
27 |
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
TLA201 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
22 |
Học bạ; Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh |
28 |
Thủy văn học
|
Thuỷ văn học
|
TLA103 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
21.01 |
Học bạ |
29 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
TLA121 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
28 |
Học bạ |
30 |
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
TLA120 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
27.23 |
Học bạ |
31 |
Kỹ thuật môi trường
|
Kỹ thuật môi trường
|
TLA109 |
A00, B00, A01, D01, XDHB |
22 |
Học bạ |
32 |
Kỹ thuật hóa học
|
Kỹ thuật hoá học
|
TLA118 |
A00, B00, D07, C02, XDHB |
23 |
Học bạ |
33 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Kỹ thuật xây dựng
|
TLA113 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
21 |
Học bạ |
34 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
Kỹ thuật xây dựng
|
TLA101 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
21 |
Học bạ |
35 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
TLA111 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
24 |
Học bạ |
36 |
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
TLA102 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
21.03 |
Học bạ |
37 |
Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)
|
Kỹ thuật xây dựng
|
TLA104 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
22 |
Học bạ |
38 |
Quản lý xây dựng
|
Quản lý xây dựng
|
TLA114 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
25.5 |
Học bạ |
39 |
Kế toán
|
Kế toán
|
TLA403 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
28.75 |
Học bạ |
40 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
TLA124 |
A00, A01, D01, D07 |
24.39 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=8.0; TTNV<=9 |
41 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
TLA124 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
27.5 |
Học bạ |
42 |
Kinh tế xây dựng
|
Kinh tế xây dựng
|
TLA404 |
A00, A01, D01, D07 |
23.25 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=7.6; TTNV<=5 |
43 |
Kinh tế xây dựng
|
Kinh tế xây dựng
|
TLA404 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
26.5 |
Học bạ |
44 |
Thương mại điện tử
|
Thương mại điện tử
|
TLA405 |
A00, A01, D01, D07 |
25.12 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=7.6; TTNV<=3 |
45 |
Thương mại điện tử
|
Thương mại điện tử
|
TLA405 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
29.25 |
Học bạ |
46 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
TLA406 |
A00, A01, D01, D07 |
22.75 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=8.0; TTNV<=1 |
47 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
TLA406 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
28 |
Học bạ |
48 |
Ngôn ngữ Anh
|
Ngôn ngữ Anh
|
TLA203 |
A01, D01, D07, D08 |
23.24 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Tiếng Anh: >=7.6; TTNV<=2 |
49 |
Ngôn ngữ Anh
|
Ngôn ngữ Anh
|
TLA203 |
A01, D01, D07, D08, XDHB |
28.5 |
Học bạ |
50 |
Hệ thống thông tin
|
Hệ thống thông tin
|
TLA116 |
A00, A01, D01, D07 |
24.31 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=8.4; TTNV<=6 |
51 |
Hệ thống thông tin
|
Hệ thống thông tin
|
TLA116 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
28.51 |
Học bạ |
52 |
Kỹ thuật phần mềm
|
Kỹ thuật phần mềm
|
TLA117 |
A00, A01, D01, D07 |
24.68 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=8.0; TTNV<=5 |
53 |
Kỹ thuật phần mềm
|
Kỹ thuật phần mềm
|
TLA117 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
28.5 |
Học bạ |
54 |
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu
|
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
|
TLA126 |
A00, A01, D01, D07 |
23.9 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=7.8; TTNV<=1 |
55 |
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu
|
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
|
TLA126 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
28.5 |
Học bạ |
56 |
Kỹ thuật cấp thoát nước
|
Kỹ thuật cấp thoát nước
|
TLA107 |
A00, A01, D01, D07 |
18.15 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=5.6; TTNV<=1 |
57 |
Kỹ thuật cấp thoát nước
|
Kỹ thuật cấp thoát nước
|
TLA107 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
21.02 |
Học bạ |
58 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
TLA407 |
A00, A01, D01, D07 |
25.01 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=8.0; TTNV<=4 |
59 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
TLA407 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
29.5 |
Học bạ |
60 |
|
Tài chính - Ngân hàng
|
TLA408 |
A00, A01, D01, D07 |
24.73 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=7.8; TTNV<=3 |
61 |
|
Tài chính - Ngân hàng
|
TLA408 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
28.76 |
Học bạ |
62 |
|
Kiểm toán
|
TLA409 |
A00, A01, D01, D07 |
23.91 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=8.4; TTNV<=3 |
63 |
|
Kiểm toán
|
TLA409 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
28.76 |
Học bạ |
64 |
|
Kinh tế số
|
TLA410 |
A00, A01, D01, D07 |
24.49 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=8.2; TTNV<=6 |
65 |
|
Kinh tế số
|
TLA410 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
28 |
Học bạ |
66 |
|
Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh
|
TLA128 |
A00, A01, D01, D07 |
23.72 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=8.0; TTNV<=2 |
67 |
|
Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh
|
TLA128 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
27 |
Học bạ |
68 |
|
Luật
|
TLA301 |
A00, A01, D01, C00 |
23.72 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=8.2; TTNV<=7 |
69 |
|
Luật
|
TLA301 |
A00, A01, D01, C00, XDHB |
29.03 |
Học bạ |
70 |
|
An ninh mạng
|
TLA127 |
A00, A01, D01, D07 |
24.21 |
Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=8.0; TTNV<=1 |
71 |
|
An ninh mạng
|
TLA127 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
28.5 |
Học bạ |
72 |
|
Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị
|
TLA110 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
22 |
Học bạ |
73 |
|
Luật
|
TLA302 |
A00, A01, D01, C00, XDHB |
29.5 |
CN: Luật kinh tế; Học bạ |
74 |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
TLA204 |
A01, D01, D07, D04, XDHB |
28.51 |
Học bạ |
75 |
|
Công nghệ sinh học
|
TLA119 |
A00, B00, D08, A02, XDHB |
25 |
Học bạ |
76 |
|
Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị
|
TLA110 |
A00, A01, D01, D07 |
20.85 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng; Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=7.2; TTNV<=6 |
77 |
|
Luật
|
TLA302 |
A00, A01, D01, C00 |
23.47 |
Luật kinh tế; Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=4.4; TTNV<=3 |
78 |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
TLA204 |
A01, D01, D07, D04 |
24.45 |
Tốt nghiệp THPT |