Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | November 16, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Vinh năm 2024

Đại Học Vinh điểm chuẩn 2024 - VU điểm chuẩn 2024

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Vinh
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản lý giáo dục 7140114 A00, A01, D01, C00 24 Điểm thi THPT
2 Giáo dục Tiểu học 7140202 A00, A01, D01, C00 28.12 Điểm thi THPT
3 Giáo dục Chính trị 7140205 C00, C19, C20, D66 27.8 Điểm thi THPT
4 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 7140208 A00, D01, C00, C19 26.5 Điểm thi THPT
5 Sư phạm Toán học 7140209C A00, B00, A01, D01 26.5 Điểm thi THPT - Lớp tài năng
6 Sư phạm Toán học 7140209 A00, B00, A01, D01 26.2 Điểm thi THPT
7 Sư phạm Tin học 7140210 A00, A01, D01, D07 24.45 Điểm thi THPT
8 Sư phạm Vật lý 7140211 A00, B00, A01, D07 25.9 Điểm thi THPT
9 Sư phạm Hóa học 7140212 A00, B00, D07, C02 26.4 Điểm thi THPT
10 Sư phạm Sinh học 7140213 B00, B03, B08, A02 25.25 Điểm thi THPT
11 Sư phạm Ngữ văn 7140217 D01, C00, D15, D20 28.46 Điểm thi THPT
12 Sư phạm Lịch sử 7140218 C00, D14, C19, C20 28.71 Điểm thi THPT
13 Sư phạm Địa lý 7140219 C00, D15, C04, C20 28.5 Điểm thi THPT
14 Sư phạm Tiếng Anh 7140231C A01, D01, D14, D15 28.5 Điểm thi THPT - Lớp tài năng
15 Sư phạm Tiếng Anh 7140231 A01, D01, D14, D15 26.46 Điểm thi THPT
16 Sư phạm khoa học tự nhiên 7140247 A00, B00, A02 25.3 Điểm thi THPT
17 Sư phạm Địa lý 7140249 C00, D14, C19, C20 28.25 Điểm thi THPT
18 Giáo dục Mầm non 7220201 A01, D01, D14, D15 24.8 Điểm thi THPT
19 Quản lý văn hoá 7229042 A00, A01, D01, C00 18 Điểm thi THPT
20 Kinh tế đầu tư và Quản lý kinh tế Kinh tế 7310101 A00, B00, A01, D01 18.5 Điểm thi THPT
21 Kinh tế và Kinh doanh số Kinh tế số 7310109 A00, B00, A01, D01 18.5 Điểm thi THPT
22 Chính trị học 7310201 A01, D01, C00, C19 18 Điểm thi THPT
23 Quản lý nhà nước 7310205 A00, A01, D01, C00 18 Điểm thi THPT
24 Tâm lý học giáo dục 7310403 A00, A01, D01, C00 22 Điểm thi THPT
25 Quốc tế học 7310601 D01, D14, D15, D66 18 Điểm thi THPT
26 Du lịch Việt Nam học 7310630 A00, A01, D01, C00 18 Điểm thi THPT
27 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07 19 Điểm thi THPT
28 Quản trị kinh doanh 7340101C A00, A01, D01, D07 21 Điểm thi THPT - Chương trình đào tạo bằng Tiếng Anh
29 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D07 18.5 Điểm thi THPT
30 Tài chính doanh nghiệp và Ngân hàng thương mại Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07 18.5 Điểm thi THPT
31 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07 20 Điểm thi THPT
32 Luật 7380101 A00, A01, D01, C00 18 Điểm thi THPT
33 Luật kinh tế 7380107 A00, A01, D01, C00 18 Điểm thi THPT
34 Công nghệ sinh học 7420201 B00, B08, A01, A02 17 Điểm thi THPT
35 Khoa học máy tính 7480101 A00, A01, D01, D07 18 Điểm thi THPT
36 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07 19 Điểm thi THPT
37 Công nghệ thông tin 7480201C A00, A01, D01, D07 21 Điểm thi THPT - Chương trình đào tạo bằng Tiếng Anh
38 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, B00, A01, D01 19 Điểm thi THPT
39 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt 7510206 A00, B00, A01, D01 17 Điểm thi THPT
40 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, B00, A01, D01 17 Điểm thi THPT
41 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 A00, B00, A01, D01 17 Điểm thi THPT
42 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, B00, A01, D01 19 Điểm thi THPT
43 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, A01, D07 17 Điểm thi THPT
44 Kiến trúc 7580101 A00 16 Điểm thi THPT
45 Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, B00, A01, D01 16 Điểm thi THPT
46 Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A00, B00, A01, D01 16 Điểm thi THPT
47 Kinh tế đầu từ xây dựng; Kinh tế vận tải và logistics; Quản lý dự án công trình xây dựng Kinh tế xây dựng 7580301 A00, B00, A01, D01 16 Điểm thi THPT
48 Chăn nuôi 7620105 A00, B00, B08, D01 16 Điểm thi THPT
49 Nông học 7620109 A00, B00, B08, D01 16 Điểm thi THPT
50 Khoa học cây trồng 7620110 A00, B00, B08, D01 16 Điểm thi THPT
51 Nuôi trồng thuỷ sản 7620301 A00, B00, B08, D01 16 Điểm thi THPT
52 Thú y 7640101 A00, B00, B08, D01 16 Điểm thi THPT
53 Điều dưỡng 7720301 B00, D13, D08, C08 20 Điểm thi THPT
54 Công tác xã hội 7760101 A00, A01, D01, C00 18 Điểm thi THPT
55 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, B08, D01 16 Điểm thi THPT
56 Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản Quản lý đất đai 7850103 A00, B00, B08, D01 16 Điểm thi THPT
57 Tài chính doanh nghiệp và Ngân hàng thương mại Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07 23 Học bạ THPT
58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, B00, A01, D01 23.5 Học bạ THPT
59 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07 23.5 Học bạ THPT
60 Du lịch Việt Nam học 7310630 A00, A01, D01, C00 21 Học bạ THPT
61 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07 25 Học bạ THPT
62 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07 24 Học bạ THPT
63 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D14, D15 25 Học bạ THPT
64 Luật kinh tế 7380107 A00, A01, D01, C00 22 Học bạ THPT
65 Quản trị kinh doanh 7340101C A00, A01, D01, D07 25 Học bạ THPT - Chương trình đào tạo bằng Tiếng Anh
66 Luật 7380101 A00, A01, D01, C00 22 Học bạ THPT
67 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D07 23 Học bạ THPT
68 Tâm lý học giáo dục 7310403 A00, A01, D01, C00 23.5 Học bạ THPT
69 Điều dưỡng 7720301 B00, D13, D08, C08 23.5 Học bạ THPT
70 Quản lý văn hoá 7229042 A00, A01, D01, C00 21 Học bạ THPT
71 Quản lý giáo dục 7140114 A00, A01, D01, C00 24 Học bạ THPT
72 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, A01, D07 21 Học bạ THPT
73 Kinh tế đầu tư và Quản lý kinh tế Kinh tế 7310101 A00, B00, A01, D01 22.5 Học bạ THPT
74 Khoa học cây trồng 7620110 A00, B00, B08, D01 21 Học bạ THPT
75 Công tác xã hội 7760101 A00, A01, D01, C00 21 Học bạ THPT
76 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, B00, A01, D01 21 Học bạ THPT
77 Chăn nuôi 7620105 A00, B00, B08, D01 20 Học bạ THPT
78 Nuôi trồng thuỷ sản 7620301 A00, B00, B08, D01 21 Học bạ THPT
79 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, B00, A01, D01 23.5 Học bạ THPT
80 Kinh tế và Kinh doanh số Kinh tế số 7310109 A00, B00, A01, D01 22 Học bạ THPT
81 Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, B00, A01, D01 20 Học bạ THPT
82 Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A00, B00, A01, D01 20 Học bạ THPT
83 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, B08, D01 21 Học bạ THPT
84 Kinh tế đầu từ xây dựng; Kinh tế vận tải và logistics; Quản lý dự án công trình xây dựng Kinh tế xây dựng 7580301 A00, B00, A01, D01 21 Học bạ THPT
85 Quản lý nhà nước 7310205 A00, A01, D01, C00 21 Học bạ THPT
86 Thú y 7640101 A00, B00, B08, D01 21 Học bạ THPT
87 Chính trị học 7310201 A01, D01, C00, C19 21 Học bạ THPT
88 Khoa học máy tính 7480101 A00, A01, D01, D07 24 Học bạ THPT
89 Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản Quản lý đất đai 7850103 A00, B00, B08, D01 21 Học bạ THPT
90 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 A00, B00, A01, D01 22 Học bạ THPT
91 Nông học 7620109 A00, B00, B08, D01 21 Học bạ THPT
92 Công nghệ sinh học 7420201 B00, B08, A01, A02 21 Học bạ THPT
93 Kiến trúc 7580101 A00 21 Học bạ THPT
94 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt 7510206 A00, B00, A01, D01 20 Học bạ THPT
95 Quốc tế học 7310601 D01, D14, D15, D66 21 Học bạ THPT
96 Giáo dục Mầm non 7140201 M00, M01, M10, M13 23.55 Kết hợp điểm thi tố nghiệp THPT với điểm thi năng khiếu
97 Giáo dục Thể chất 7140206 T00, T01, T02, T05 25 Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với điểm thi năng khiếu
98 Kiến trúc 7580101 V00, V02 19 Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với điểm thi năng khiếu
99 Giáo dục Mầm non 7140201 M00, M01, M10, M13 25.5 Kết hợp học bạ THPT với điểm thi năng khiếu
100 Giáo dục Thể chất 7140206 T00, T01, T02, T05 26.8 Kết hợp học bạ THPT với điểm thi năng khiếu
101 Kiến trúc 7580101 V00, V02 21 Kết hợp học bạ THPT với điểm thi năng khiếu
102 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
103 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
104 Kế toán 7340301 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
105 Du lịch Việt Nam học 7310630 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
106 Công nghệ thông tin 7480201 DGNL, DGTD 20.4 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
107 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
108 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
109 Luật kinh tế 7380107 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
110 Quản trị kinh doanh 7340101C DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGNTD - Chương trình đào tạo bằng Tiếng Anh
111 Luật 7380101 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
112 Thương mại điện tử 7340122 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
113 Tâm lý học giáo dục 7310403 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
114 Điều dưỡng 7720301 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
115 Quản lý văn hoá 7229042 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
116 Quản lý giáo dục 7140114 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
117 Công nghệ thực phẩm 7540101 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
118 Kinh tế đầu tư và Quản lý kinh tế Kinh tế 7310101 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
119 Khoa học cây trồng 7620110 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
120 Công tác xã hội 7760101 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
121 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
122 Chăn nuôi 7620105 DGNL, DGTD 17.2 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
123 Nuôi trồng thuỷ sản 7620301 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
124 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
125 Kinh tế và Kinh doanh số Kinh tế số 7310109 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
126 Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng Kỹ thuật xây dựng 7580201 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
127 Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
128 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
129 Kinh tế đầu từ xây dựng; Kinh tế vận tải và logistics; Quản lý dự án công trình xây dựng Kinh tế xây dựng 7580301 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
130 Quản lý nhà nước 7310205 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
131 Thú y 7640101 DGNL, DGTD 17.2 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
132 Chính trị học 7310201 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
133 Khoa học máy tính 7480101 DGNL, DGTD 18.2 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
134 Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản Quản lý đất đai 7850103 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
135 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
136 Nông học 7620109 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
137 Công nghệ sinh học 7420201 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
138 Kiến trúc 7580101 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
139 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt 7510206 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
140 Quốc tế học 7310601 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD

Tin tức mới nhất